Trời phương nam vào hạ, nắng hun vàng đá núi, gió thổi hằn lên mặt đất những vệt bụi đỏ. Phủ Khánh Uy nằm sâu trong vùng Trung Cốc nơi từng là chiến trường khốc liệt nhất thời tiên hoàng.
Bên trong một xóm nhỏ mang tên Giáp Lĩnh, có một lão phu thường ngày chăn trâu, câu cá, cặm cụi vá từng tấm lưới tre rách nát. Dân quanh gọi ông là lão Bách, chẳng ai biết rằng ông chính là Khánh Uy tướng quân Triệu Vân Khê, người từng thống lĩnh vạn quân, chém ngàn binh.
Khi Phan Chiêu và Trình Quỳnh Nhi đến nơi, lão đang châm lửa nhóm bếp, mái tóc bạc rối bời, gương mặt có mười phần điềm nhiên, mà mười một phần tang thương.
“Khánh Uy tướng quân.” Phan Chiêu nghiêng mình, đôi mắt không giấu được niềm kính trọng.
Lão Bách ngẩng đầu, mắt hơi nheo lại vì ánh nắng. Ông im lặng một thoáng dài, rồi cất giọng khàn đặc mùi thuốc lá núi:
“Tên ấy… đã chết từ khi thành Tĩnh Bắc thất thủ. Các người nhận sai người rồi.”
Quỳnh Nhi tiến lên, giọng nhẹ nhưng cứng rắn:
“Không phải ai cũng còn gan để nhận lại danh xưng mình từng đổi bằng máu. Nhưng không phải ai cũng đủ tư cách để gọi ngài bằng hai chữ ‘tướng quân’.”
Ánh mắt Triệu Vân Khê lóe lên. Rồi ông quay lưng bước vào nhà, để cánh cửa mở trống. Một lời mời lặng lẽ.
Bên trong căn nhà chỉ có chiếc giường tre, một thanh kiếm cũ treo trên vách, và chiếc áo giáp gỉ sét được phủ bằng chiếu cũ. Phan Chiêu rút phụ bản di chỉ ra, dâng bằng hai tay.
Triệu Vân Khê nhìn mảnh lụa vàng, ngón tay run lên khẽ khàng.
“Ấn mộc này… đúng là của tiên hoàng. Ta chưa từng nghĩ sẽ thấy lại.”
“Ngài từng thề sống chết vì tiên hoàng. Nay, giang sơn không cần một trận phản loạn, mà cần một tiếng nói lương tâm từ những người từng đứng thẳng lưng giữa bão.”
Lão Bách im lặng rất lâu. Mãi sau, ông mới hỏi:
“Ngươi là ai?”
Phan Chiêu đáp:
“Con trai Thôi Khâm.”
Triệu Vân Khê bật cười, tiếng cười trầm đục như tiếng trống rền từ nơi xa xưa vọng về:
“Ra là tiểu tử đó. Khi ngươi còn ẵm ngửa, ta từng dạy ngươi cưỡi ngựa trên thành Thạch Trấn. Ngươi khóc oang cả thành. Cha ngươi đứng nhìn mà không cười nổi…”
Ông đứng dậy, rút thanh kiếm trên vách. Lưỡi kiếm đã gỉ nhưng vẫn còn sắc.
“Được. Một lời vì tiên hoàng, một nghĩa vì Thôi Khâm. Ngươi muốn ta làm gì?”
Phan Chiêu mở bản đồ mật lộ ra. Các điểm đỏ là những nơi mật nghĩa quân ẩn náu.
“Chúng ta không tạo phản. Chúng ta sẽ vạch trần bộ mặt của Khang Quốc Công trước thiên hạ bằng chứng, nhân chứng và sự thật.”
Triệu Vân Khê gật đầu.
“Nếu ngươi có dũng khí đó, thì để ta triệu hồi một người… kẻ mà trước đây từng bị triều đình coi là loạn thần, nhưng thật ra là mắt tai của cả hệ thống chính trị của Tả tướng.”
Phan Chiêu nghiêng đầu:
“Ai?”
Triệu Vân Khê nở một nụ cười bí hiểm:
“Tên hắn là Giản Mộ, từng là thư sinh nghèo, sau trở thành người lập nên ‘Tam Tàng Tập Thư’ nơi chép lại tất cả tội trạng của triều đình vào mật lục. Giờ hắn sống như cái bóng dưới thành Kinh Xuyên. Muốn gặp được hắn, phải mất ba ngày, ba đêm, và… phải dám cược tính mạng.”
Đêm ấy, ba người cùng ngồi bên bếp lửa. Quỳnh Nhi ngồi rót trà, gương mặt dịu dàng nhưng ánh mắt sắc lạnh khi nhắc đến cái tên Khang Quốc Công.
“Khi thiên hạ không còn ai dám nói thật, thì người nói thật chính là kẻ bị nguyền rủa.”
Triệu Vân Khê đáp:
“Cũng chính vì thế, mà mỗi người biết sự thật, đều phải sống đủ lâu… để kéo được ánh sáng về phía mình.”
Phủ Khánh Uy sáng hôm sau nổi gió. Lũ trẻ làng thấy lão Bách ra ngoài khoác áo giáp cũ, cưỡi ngựa rẽ qua cánh đồng lau trắng. Người già nhìn mà nước mắt rưng rưng. Họ thầm thì:
“Gió lớn sắp nổi rồi. Lão Bách… đã thành tướng quân trở lại.”
Ba ngày đường ngựa cuốn bụi qua vùng núi Ngô Lĩnh, gió thốc qua khe đá như những tiếng gọi thầm từ thế kỷ cũ. Thành Kinh Xuyên, nơi từng là trung tâm văn hiến thời Tiền Triều, giờ lặng lẽ và cổ kính đến rợn người.
Trong thành, có một khu phố bị lãng quên, tên Khê Giản. Ban ngày nhộn nhạo hàng quán, đêm đến lại chìm trong u tịch. Dưới lòng đất khu ấy, theo lời Triệu Vân Khê, chính là nơi Giản Mộ ẩn thân.
Họ đến một quán rượu cũ tên Mạn Vân Lâu, nơi khách uống không bao giờ cười nói lớn, và rượu luôn rót bằng tay trái. Chủ quán là một bà lão tóc bạc, gọi Phan Chiêu bằng một câu lạ:
“Gió lại về hướng tây rồi nhỉ, công tử của dòng khói xưa…”
Phan Chiêu cúi đầu đáp lại bằng đúng mật ngữ:
“Khói từ tro cũ, nhưng tro chưa tắt.”
Bà lão mỉm cười, lẳng lặng đưa tay vén tấm rèm sau quầy. Sau tấm rèm ấy là một hành lang hẹp, âm u và lạnh buốt như đường xuống mộ cổ. Cuối hành lang là một cánh cửa gỗ sơn đen, không có then, không có khóa. Chỉ có một ký hiệu khắc chìm: “Giản.”
Bên trong là một gian phòng nhỏ, khắp nơi chất đầy sách cổ, thư tịch, mật chiếu, và cả những trang giấy bị cháy xém. Một người đàn ông gầy gò, mặc áo vải thô màu tro, đang chép tay từng dòng lên giấy.