Skip to main content
Đăng nhập Đăng ký

ĐĂNG NHẬP

Quên mật khẩu

QUÊN MẬT KHẨU

ĐĂNG KÝ MỚI

Tên người dùng:
Mật khẩu:
Email:
Trang chủ Truyện lịch sử Bóng Giặc Trở Về CHƯƠNG 5: DƯỚI CỜ GIẢI PHÓNG

CHƯƠNG 5: DƯỚI CỜ GIẢI PHÓNG

8:08 chiều – 23/07/2025

 “Có những ngọn cờ không bay trong gió,

mà bay trong lồng ngực nhân dân.”

Năm 1964, tiếng bom Mỹ đã dội về bắc miền Trung, khét lẹt mùi thuốc nổ và chết chóc. Cả nước lại oằn mình trong một cuộc chiến mới. Chiến tranh không chọn tuổi tác, và người lính già Lê Hữu Tấn  giờ đã gần 40  lại nhận lệnh quay trở về chiến trường.

Lần này, anh không ra trận tuyến. Cấp trên điều anh về phụ trách trung tâm huấn luyện dân quân ở vùng bán sơn địa Thanh Hóa. Một nơi đất đỏ, rừng thưa, nơi lũ trẻ mười bảy mười tám tuổi lấm lem bùn đất, vừa cày ruộng vừa luyện súng.

Tấn mang theo cuốn sổ tay cũ, một khẩu K-44 và một lá thư của Sâm.

 “Đừng để tuổi tác giữ chân anh. Em sẽ vẫn là hậu phương. Nhưng hãy trở về một lần nữa, không phải để giết, mà để trao cho các em niềm tin rằng đất nước mình xứng đáng sống chết vì nó.”

Lúc đó, Tấn hiểu: những người lính trẻ hôm nay, như một lần tái sinh của chính anh hai mươi năm trước. Nhưng khác biệt là: họ chưa từng đầu hàng, chưa từng phục vụ kẻ thù, chưa từng mất niềm tin. Họ sinh ra trong khói lửa, lớn lên cùng lời ru giữ nước.

Anh phải dạy họ cách sống sót. Cách chiến đấu mà không hóa thú. Cách giữ lại nhân tính giữa bùn máu. Đó là món nợ mà đời đã giao anh gánh.

Trung tâm huấn luyện chỉ là mấy lán nứa dựng tạm dưới chân núi Đót, xung quanh đầy mìn vùi và bom chưa nổ. Cả vùng có gần 300 học viên, đa phần là nam nữ độ tuổi đôi mươi, gầy nhẳng, mắt sáng như lửa mới nhóm.

Trong đám ấy, có một cậu học viên tên Đinh Văn Tưởng  mắt sắc như dao, bắn giỏi hơn cả người lớn, nhưng gan lì đến đáng sợ. Tấn để mắt đến Tưởng từ buổi đầu.

“Cậu đã từng ra trận?”  Tấn hỏi, sau khi Tưởng ném trúng ba trái lựu đạn vào bia mô phỏng.

“Dạ chưa. Nhưng cha cháu bị bom chết năm ngoái, má cháu bây giờ câm luôn. Cháu chỉ còn cái súng là lẽ sống.”

Câu trả lời khiến Tấn sững lại. Lần đầu tiên sau bao năm, anh thấy mình như nhìn lại quá khứ. Một người lính trẻ. Căm thù. Nhưng chưa hiểu hết cái giá của sự giết chóc.

Anh dạy Tưởng mọi thứ  không chỉ cách giật cò, mà cả cách ngừng bắn đúng lúc. Dạy cậu cách bó nẹp cho đồng đội, cách che xác người dưới tầm bom, cách lùi lại khi tiếng súng đã tắt.

Một buổi tối, sau khi tập luyện, Tưởng hỏi:

“Thầy Tấn, thầy từng giết nhiều người lắm phải không?”

Tấn im lặng rất lâu, rồi nói:

“Đủ để thầy biết: giết không phải là vinh quang. Mà sống mới là chiến thắng.”

Tưởng cúi đầu. Không hỏi thêm.

Cuối năm 1966, khi chiến trường miền Nam sục sôi, Tưởng tình nguyện đi B. Trước khi lên đường, cậu ghé lán của Tấn, đưa lại một con dao găm gỉ sét:

“Thầy giữ giúp. Khi nào cháu về, thầy trả.”

Tấn siết tay cậu, không nói gì.

Hai năm sau, cậu không trở lại. Trong danh sách tử trận ở Tây Ninh có tên “Đinh Văn Tưởng  hy sinh khi cứu thương binh, bị đạn pháo vùi xác trong khe núi.”

Tấn đọc tin ấy trong trạm thông tin. Tay run. Mắt nhòe. Con dao găm ấy, từ đó, anh gói trong vải, đặt cạnh di ảnh mấy đồng đội cũ của mình.

Lại một đứa trẻ ra đi. Lại một ngọn gió không bao giờ trở lại.

Chiến tranh kéo dài. Người ra trận ngày một nhiều, mà người trở về ngày một ít.

Mỗi lần tiễn một lứa học viên vào chiến trường, Tấn lại đứng dưới gốc đa cuối trại, nhìn những chiếc xe GMC rung bụi đường.

Anh nhớ từng khuôn mặt. Tên tuổi. Nụ cười. Như nhớ con của mình.

Có lần, anh viết vào sổ:

 “Chúng tôi không dạy các em để chết, mà để biết quý sự sống. Nhưng đất nước này vẫn cần máu để lớn. Xin lỗi các em, nếu thầy chưa thể bảo vệ được ai.”

Mãi đến năm 1975, khi Sài Gòn giải phóng, anh mới được nghỉ. Lúc ấy, tóc đã bạc nửa đầu, lưng bắt đầu còng, và lòng ngực còn vết ho của trận sốt rét ác tính năm 1969.

Tấn trở về quê cũ ở Nam Định, mang theo một hòm gỗ nhỏ  trong đó là những thư từ của học viên đã hy sinh, một con dao găm cũ, và tấm huân chương Kháng chiến hạng Nhất mà nhà nước vừa truy tặng cho những công trạng anh âm thầm gánh suốt bao năm.

Ngày trở về, có người hỏi:

“Ông đánh cả Pháp lẫn Mỹ à?”

Tấn chỉ cười: “Không đánh ai hết. Chỉ giữ đất thôi.”

Bà con xúm lại xem huân chương. Có người trẻ rơm rớm:

“Ông là cấp to hả?”

Tấn lắc đầu:

“Không. Chỉ là người biết quay đầu. Rồi biết đi tiếp.”

Hôm sau, Mai Thị Sâm cũng về. Tóc bà đã bạc trắng. Bước đi chậm chạp. Nhưng mắt vẫn ánh lên như thuở còn là y sĩ.

Họ ngồi bên bến sông Ninh Cơ, lặng lẽ nhìn con nước trôi.

Sâm nói khẽ:

“Em thấy anh đã làm được rồi đấy. Không phải ai cũng từ quá khứ mà đi được đến hôm nay.”

Tấn cầm tay bà, siết nhẹ.

Xa xa, trời chiều đỏ như lửa. Lá cờ đỏ sao vàng vẫn bay  không còn máu, không còn khói. Chỉ còn bình yên.

Nhưng ai cũng hiểu: để có ngày hôm nay, hàng vạn người đã nằm xuống.

Và những người sống  như Lê Hữu Tấn  đã gửi cả một đời mình vào trong đó.

You cannot copy content of this page

00:00 / 00:00