CHƯƠNG 4: SAU DỐC SƯƠNG MÙ
“Họ trở về, nhưng không còn nguyên vẹn.
Một phần thân thể gửi lại lòng đất,
Một phần ký ức gửi lại bóng đêm.”
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ, dọc con dốc đá phía nam lòng chảo, những đoàn quân chiến thắng nối dài như dòng sông đỏ chảy về xuôi. Nhưng giữa cờ hoa, tiếng hô vang và những ánh mắt hân hoan, Lê Hữu Tấn lại lặng lẽ đứng ở bên lề như một bóng người vừa bước ra từ một giấc mộng nặng nề.
Tấn không bị thương nặng. Anh còn sống, lành lặn hơn nhiều đồng đội khác. Nhưng có thứ gì đó trong anh đã không còn nữa. Có lẽ là tiếng cười. Có lẽ là niềm tin rằng mình có thể quên.
Khi đoàn quân rút về tiếp quản Thái Nguyên, rồi Hà Nội, Tấn được cho phép nghỉ ngơi tại một trạm an dưỡng nhỏ ở chân núi Tam Đảo. Đó là quyết định của cấp trên “cần phục hồi tâm lý”.
Anh chẳng hiểu tâm lý là gì. Chỉ biết mỗi khi nhắm mắt, anh vẫn thấy Fontaine ngồi thở dốc trong căn hầm bê tông nứt vỡ, ánh mắt không căm thù mà chỉ lặng lẽ nhìn anh như hai người từng là thầy trò, từng hiểu nhau bằng những thứ ngôn ngữ không cần phiên dịch.
Cả hai đều sống. Nhưng cả hai không còn là chính mình.
Trạm an dưỡng ấy là một khu nhà gỗ cũ, mái lợp lá cọ, nép mình bên rừng thông rậm. Ở đó có gió, có tiếng suối, và có người phụ nữ duy nhất anh từng yêu Mai Thị Sâm, lúc này đã là y sĩ trưởng.
Họ gặp lại nhau sau chiến dịch không bằng một cái ôm hay nụ hôn. Chỉ là ánh nhìn lặng đi rất lâu, và một câu thầm thì của Sâm:
“Anh gầy đi nhiều…”
Tấn gật đầu. Không đáp.
Từ hôm đó, anh sống trong lán riêng, mỗi ngày chỉ ra ngoài khi cần. Anh không nói chuyện với ai, cũng không cười. Anh như cái bóng đi ngang đời người khác và chỉ dừng lại khi gặp ánh mắt của Sâm.
Cô không hỏi nhiều. Chỉ lặng lẽ đặt bát cháo bên giường, chải lại mùng, khâu lại áo rách. Sâm vẫn như ngày đầu: không hoa mỹ, không giận dỗi, chỉ kiên nhẫn như dòng nước nhỏ chảy xuyên đá.
Một hôm trời mưa, tiếng mưa gõ trên mái lá như gõ lên lòng người.
Sâm bưng chậu nước ấm vào, thấy Tấn ngồi bất động, mắt nhìn ra sương mù dày đặc ngoài cửa sổ.
“Anh lại mơ thấy gì sao?” cô hỏi, giọng nhẹ như hơi thở.
Anh không quay lại. Chỉ buông một câu, khàn khàn:
“Anh giết nhiều người rồi, Sâm à. Có cả người quen. Có cả người từng gọi anh là thầy. Là bạn.”
Cô ngồi xuống bên cạnh, im lặng.
Một lúc sau, Tấn thì thầm:
“Có lúc anh thấy… mình không xứng sống.”
Sâm nắm tay anh, bàn tay gầy, chai sạn như một tấm lưới cũ.
“Anh sống. Không phải cho mình. Mà cho những người đã nằm xuống. Nếu ai cũng muốn chết để chuộc lỗi, thì lấy ai sống mà làm lại?”
Tấn quay sang. Đôi mắt anh đỏ quạnh, như ai đã quét tro lên đáy hồn.
“Nhưng còn em, sao em không bỏ anh? Em biết anh từng là gì…”
Sâm bật cười khẽ, lần đầu sau bao ngày.
“Vì em biết anh không còn là người đó nữa. Mà nếu anh còn là người đó, em đã giết anh từ ngày đầu rồi.”
Tấn khựng lại. Rồi bật cười một tiếng cười nhỏ, nghèn nghẹn, méo mó. Nhưng là tiếng cười đầu tiên của anh sau hơn một năm.
Sâm nhìn anh, ánh mắt mềm như sương núi:
“Anh không cần quên. Cứ nhớ đi. Nhưng đừng để nó giữ chân anh mãi dưới dốc. Lên đi. Lên núi với em. Đỉnh núi giờ không còn khói súng nữa đâu.”
Sáng hôm sau, Sâm dắt Tấn lên con đường đá nhỏ dẫn lên đỉnh đồi phía sau trạm.
Đường mờ trong sương. Từng bước nặng nề. Nhưng anh đi. Lần đầu tiên, anh đi về phía trước mà không sợ bóng lưng mình phía sau.
Trên đỉnh đồi là một bãi cỏ dại, trống hoang, giữa trời bao la. Ở đó, cờ đỏ được cắm nghiêng trong gió, một mảnh vải đơn sơ do mấy cô y tá may lại từ những lá cờ rách trận.
Tấn đứng trước cờ. Gió lùa tóc, thổi tung áo. Anh đưa tay chạm vào vải. Mềm, thô và ấm. Giống như máu. Giống như niềm tin.
Anh nhìn lên trời.
Không còn tiếng đạn. Không còn xác người. Chỉ còn trời xanh vời vợi, và một trái tim đã rách, nhưng đang liền lại.
Mấy tháng sau, Tấn viết đơn xin chuyển về vùng mới giải phóng ở Thanh Hóa để giúp huấn luyện dân quân. Trong đơn có một dòng:
“Tôi không thể sống mãi trong bóng quá khứ. Tôi muốn dạy người ta cầm súng đúng cách và đặt xuống khi đất nước đã yên.”
Trước ngày đi, anh cùng Sâm đứng dưới gốc cây gạo, hoa đỏ như máu nở rực trời.
Sâm vuốt áo cho anh. Khẽ bảo:
“Em sẽ theo sau. Khi nào miền Nam giải phóng, anh dẫn em về quê mình, nhé?”
Tấn không nói. Chỉ gật đầu, mắt long lanh.
Phía sau lưng họ, cờ đỏ vẫn tung bay.
Không còn máu trên nền cờ.
Chỉ còn gió.
Và bình yên.