Chương 15: Bài Múa Dành Cho Kẻ Không Còn Cơ Thể
Trăng đầu tháng lặng lẽ treo bên triền núi, sáng vừa đủ để nhìn rõ bóng mình đổ nghiêng trên mặt nước, nhưng không đủ để soi rõ mặt người. Gió đêm đó ngưng đọng, không lao xao như mọi khi mà thở ra từng nhịp dài, trầm, như tiếng vọng từ lòng đất.
A Mộc không ngủ. Từ nhiều đêm trước, cô thường xuyên cảm thấy một tiếng gọi vô hình mỗi khi bước vào rừng trúc già phía đông làng. Không phải tiếng người, càng không phải tiếng chim hay tiếng gió. Mà là một khoảng lặng có hình thù, như thể sự im ắng ấy chính là một người đang tồn tại mà không có cơ thể.
Đêm nay, cô bước vào rừng.
Giữa rừng là một thân trúc cổ, cao vượt các đỉnh lá, vỏ đã hóa xám, trơn nhẵn như đá núi. Khác với những thân trúc thường rỗng trong, thân trúc này khi gõ vào không vang tiếng. Nó trầm lặng đến mức người ta không rõ bên trong là rỗng hay đặc.
A Mộc đặt tay lên thân trúc.
Lập tức, một cảm giác lạnh ngắt lan khắp lòng bàn tay. Không phải cái lạnh của gió mà là cái lạnh của sự không tồn tại.
Trong đầu cô vang lên một âm thanh rất nhỏ không rõ là tiếng nói hay tiếng thở:
“Ta từng là vũ sinh.”
“Ta múa một điệu không có kết.
Giữa lúc người ta bỏ chạy, ta còn đứng lại.
Giữa lúc gió rút lui, ta cố thở lần cuối.”
“Ta không chết như người chết.
Ta không sống như người sống.
Ta bị giữ lại chỉ là tiếng.
Và tiếng… bị chôn trong thân trúc này.”
A Mộc nhắm mắt. Tim cô đập chậm lại.
“Ngươi muốn ta múa cho ngươi?”
Không có lời đáp. Nhưng thân trúc rung nhẹ. Không do gió, không do bàn tay cô, mà do một thứ mong mỏi bị giam giữ quá lâu.
“Ngươi không cần ai chứng kiến, chỉ cần một lần…
…được nghe nhịp cuối cùng. Phải không?”
Gió bắt đầu trở lại. Nhưng không cuộn. Nó lướt ngang các thân trúc như thể đang dọn sạch không gian để nhường chỗ cho một thứ gì thiêng liêng hơn.
A Mộc hít sâu. Không có trống. Không có sào. Không có ánh sáng.
Cô múa bằng tay trần.
Điệu múa đầu tiên không bắt đầu từ tay mà từ ngực trái.
Cô ấn tay lên tim mình, rồi giơ ra không trung như kéo một tiếng gọi ra khỏi lồng ngực.
Cô không xoay người. Cô quay nhịp mỗi lần vung tay là một vòng tròn không trọn vẹn, như một giấc mơ bị đánh thức nửa chừng. Chân cô không bước, mà trượt nhẹ không nhấc khỏi đất, như thể sợ làm vỡ yên lặng.
Mỗi cử động cô thực hiện là một lời tiễn biệt cho một người chưa từng được đưa tang.
Rừng trúc không ồn ào. Nhưng lá bắt đầu rụng từng chiếc, như mưa rất chậm. Gió không thổi, mà lặng lẽ chạm vào tóc cô.
Bước cuối cùng, A Mộc nghiêng mình, tay phải đưa lên trời, tay trái hướng về đất.
“Như thế, từ nay…
Trên có tên gọi, dưới có nhịp.
Ngươi có thể rời đi.”
Cô đứng im.
Không có vỗ tay. Không có ai.
Chỉ có một tiếng gãy vỡ rất khẽ.
Cô quay lại nhìn.
Thân trúc cổ đã nứt một đường mảnh như sợi tóc. Từ khe nứt ấy, một làn khói nhạt thoát ra không màu, không mùi, nhưng A Mộc biết rõ: đó là linh hồn cuối cùng của một điệu múa chưa từng được khép lại.
Gió lại thổi.
Rừng trúc lại xào xạc.
Nhưng thân trúc cổ kia từ từ nghiêng xuống, rồi vỡ làm hai mảnh, như thể chính nó đã chờ đợi hàng trăm năm để được ngã xuống trong yên tâm.
Trong gió, A Mộc nghe một lời thì thầm:
“Ngươi không cần khán giả.
Bởi người múa cuối cùng… không múa để ai xem.
Mà múa để thế giới còn nhớ một người từng hiện hữu.”
A Mộc nhặt lấy một mảnh trúc, mang về làng.
Cô không nói với ai. Nhưng từ đó trở đi, mỗi mùa gió mới, trong rừng lại có tiếng sào vút nhẹ dù không ai có thể tìm thấy người múa.
Và dân làng bắt đầu gọi thân trúc đã vỡ ấy là:
“Trúc Vô Diện” Cây trúc dành cho người không có hình.”