Dương Thạch ngắt lời, giọng lạnh lùng như băng tuyết đổ xuống:
“Chính vì ngươi bị ép, mà một người vô tội phải chết tức tưởi, để rồi con gái ông suốt mười tám năm lặn lội tìm công lý trong nước mắt và máu. Ngươi là kẻ hèn nhát, và chính sự hèn nhát đó là tội lớn nhất!”
Trong điện không một ai thở nổi. Đến lúc ấy, Hoàng thượng người ngồi phía sau màn trướng mới hạ lệnh bước ra.
Ngài mặc áo hoàng bào, mắt trũng sâu, giọng trầm lặng:
“Chẫm đã quá tin vào một bản án chóng vánh, để giờ đây cả giang sơn nhuốm màu tủi nhục. Trình Viễn Thanh một trung thần đã bị oan khuất. Nay, chẫm tuyên bố phục hồi toàn bộ danh dự, truy phong ông tước hiệu ‘Dược Chính Đại Phu’, an táng tại lăng Trung Dũng, dựng bia công đức trước y miếu.”
Ánh sáng từ mái ngói lưu ly hắt xuống ánh mắt rưng rưng của Trình Quỳnh Nhi. Nàng quỳ xuống, dập đầu chín lần, rồi khóc không phải khóc vì đau khổ, mà là khóc vì một ngọn núi đã đổ, nhưng mạch suối ngầm từ ngọn núi ấy, sau mười tám năm, cuối cùng cũng tuôn trào trở lại.
Buổi chiều hôm ấy, người dân tụ về y miếu dựng trước phủ Thiên Phúc thắp hương cho Trình Viễn Thanh. Trên bia đá mới dựng, khắc mấy hàng chữ:
“Người thầy thuốc không chết vì bệnh, mà vì kẻ sợ sự ngay thẳng của ông.”
Trong lặng gió, Quỳnh Nhi đứng trước phần mộ cha vừa được cải táng, tay chắp trước ngực. Sau lưng nàng, Phan Chiêu lặng im như tạc, không nói một lời.
Cuối cùng, nàng quay sang anh, nói rất khẽ:
“Oan đã giải. Ân đã đền. Giờ, chỉ còn lại một điều… là sống cho ra sống.”
Anh khẽ nắm tay nàng.
“Vậy thì sống. Nhưng sống cùng nhau.”
Mùa đông đã sang, những vòm cây trước cổng thành Đông phủ Thiên Phúc trơ trụi lá, cành khẳng khiu như những ngón tay cố níu lại một điều gì đó đã tan biến.
Trong căn nhà nhỏ phía cuối làng Vân Duyên, Trình Quỳnh Nhi đang phơi từng tấm vải thuốc lên giàn tre. Nắng hiếm hoi của mùa đông rọi lên đôi má nàng, làm da nàng càng thêm trong veo như nước suối đầu nguồn. Không còn váy gấm áo lụa, không còn những lời thưa gửi nghiêm cẩn, nàng giờ chỉ là một nữ y, sống giữa làng quê, cặm cụi bên nồi thuốc, người bệnh và đôi mắt dịu dàng của một người đàn ông luôn dõi theo nàng từ phía sau.
Phan Chiêu khi ấy ngồi dưới mái hiên, sửa lại từng sợi dây cung, dáng người vững chãi, khoác áo vải thô màu xám sẫm. Anh đã từ quan. Từ cái ngày kết thúc phiên xử, anh biết đời mình không thuộc về triều đình, cũng không thuộc về những toan tính lớn lao. Anh chọn đi theo nàng người con gái từng thắp đuốc một mình đi qua bóng tối, và cũng là người duy nhất có thể khiến anh buông được thanh kiếm đã mang nặng gần nửa đời người.
Hôm đó, người trong làng kể rằng có một cặp trai gái dắt nhau đi qua triền đê, nơi có ngọn gió mát lồng lộng thổi từ đồng xa về. Trên tay họ không có hoa cưới, cũng chẳng có nhẫn ngọc, nhưng ánh mắt họ người này soi vào người kia thì đủ đầy hơn bất kỳ lời thề nguyền nào.
“Nhi,” Phan Chiêu cất tiếng, “em còn tiếc điều gì nữa không?”
Nàng ngẩng nhìn bầu trời, gió cuốn mái tóc buộc lệch sau gáy bay nhẹ. Nàng mỉm cười.
“Tiếc thì có. Tiếc vì cha chưa kịp thấy em đi hết con đường. Nhưng nếu hôm nay người đang nhìn xuống… chắc người sẽ không buồn nữa đâu.”
Anh im lặng một hồi lâu, rồi rút từ trong tay áo ra một chiếc trâm bạc khắc hình sóng trúc.
“Anh định giữ lại. Nhưng rồi lại nghĩ, em từng nói: khi tất cả khép lại, chúng ta không nên giữ gì của quá khứ nữa.”
Anh đưa nàng.
“Vậy đây là lần cuối cùng anh trả lại em.”
Nàng cầm lấy, rồi thả nhẹ xuống mặt nước. Chiếc trâm bạc xoáy thành vòng tròn, dập dềnh rồi chìm hẳn.
Gió vẫn thổi. Mây vẫn trôi. Nhưng lòng người thì đã thanh thản.
Chiều xuống dần. Hai người ngồi trên gò đất nhìn ánh tà dương rọi lên mặt sông, sóng vỗ lăn tăn. Từ xa, lũ trẻ trong làng í ới gọi nhau thả diều, tiếng cười vút lên như tiếng ngọc rơi giữa trời đất thinh lặng.
“Nếu mai này có con, em muốn nó sống ở đây,” nàng thì thầm. “Không cần học cưỡi ngựa bắn tên, chỉ cần biết chăm thuốc cho người, và sống tử tế với thế gian.”
Anh gật đầu:
“Và nếu nó hỏi về ông ngoại, em có kể không?”
Nàng cười, mắt rớm nước:
“Có chứ. Em sẽ kể cho nó nghe về một người đàn ông từng bị cả thiên hạ quay lưng, nhưng vẫn chọn giữ lương tâm. Em muốn con mình biết: làm người tử tế, dù bị thiêu rụi cũng đáng.”
Phan Chiêu nắm tay nàng. Tay họ ấm, giữa mùa đông giá. Không còn gì níu giữ. Không còn gì gấp gáp. Cuộc đời này, từ nay là để sống chứ không phải để trả thù, không phải để chứng minh, càng không phải để tồn tại như một cái bóng.
Chỉ là sống. Như mây trôi qua đỉnh núi. Như nước xuôi về bể lớn.
Và vào buổi sáng hôm sau, người làng thấy họ gánh thúng thuốc lên đồi, đi chữa cho bà cụ bên xóm Hạ. Phan Chiêu đeo sau lưng gùi nước, Trình Quỳnh Nhi cười nói tíu tít với trẻ con. Ai đó đã nói: “Trông họ cứ như vợ chồng.”
Người khác bảo:
“Ừ. Nhưng họ là thứ vợ chồng không cưới mà sống vì cưới hay không cũng chẳng cần nữa. Chỉ cần một người là đủ cho một đời.”
Trên cây trúc cao trước nhà, gió vẫn hát. Mây vẫn bay. Và những phiến nắng mỏng lặng lẽ lấp lánh như lời hứa nhỏ:
Kể từ hôm nay, họ sống trong một ngày không còn nợ gì gió mây.