Skip to main content
Đăng nhập Đăng ký

ĐĂNG NHẬP

Quên mật khẩu

QUÊN MẬT KHẨU

ĐĂNG KÝ MỚI

Tên người dùng:
Mật khẩu:
Email:
Trang chủ Truyện lịch sử Bóng Giặc Trở Về CHƯƠNG 2: DƯỚI NGỌN ĐỒI LỬA

CHƯƠNG 2: DƯỚI NGỌN ĐỒI LỬA

8:03 chiều – 23/07/2025

Đồi Sán Chỉ, tháng Mười năm 1950.

Gió mùa đông bắc tràn về sớm. Cái lạnh của rừng núi phía Bắc không giống đồng bằng  nó hun hút, len lỏi từng kẽ áo, từng khe đá, cắn vào xương sống như răng thú rình mồi. Nhưng giữa màn sương đặc quánh, cả tiểu đội vẫn nằm yên bất động như đá.

Lê Hữu Tấn nằm sát rìa hầm cá nhân, nòng súng chĩa lên đỉnh đồi, hơi thở đều đặn dù tim trong ngực đang đánh trống dồn dập.

Địch đóng trên cao, ta dưới thấp. Trận đánh này sẽ là trận mở màn cho chiến dịch Biên giới, nơi bộ đội ta sẽ phá thế bao vây, mở đường sang Trung Quốc nhận viện trợ. Một trận đánh mang tầm chiến lược.

Nhưng đối với Tấn, nó là trận đánh đầu tiên anh được ra trận chính thức với tư cách một chiến sĩ Việt Minh  không còn là người bị nghi ngờ, không còn bị canh chừng. Và cũng chính vì thế, anh tự nguyện đi đầu.

Ngay sau khi được điều đến Trung đoàn 209, Tấn lập tức được phân vào đội trinh sát. Không ai phủ nhận năng lực của anh. Đêm đầu tiên hành quân, Tấn đã dẫn tiểu đội lặng lẽ vượt qua hai trạm gác của Pháp mà không bị phát hiện, nhờ hiểu lối đi tuần và mã hiệu bắn súng của họ.

Anh không cần giấy chứng nhận để chứng minh lòng tin  chỉ cần sống sót sau những trận đánh.

Đồi Sán Chỉ là một trong những cứ điểm vững nhất của Pháp. Trên đỉnh có lô cốt xi măng, pháo 75mm, hai khẩu đại liên, và hơn ba mươi tên lính lê dương cùng lính ngụy. Chúng kiểm soát toàn bộ đường rút lui từ Thất Khê sang biên giới.

Đêm ấy, Trung đoàn trưởng Đoàn Khuê mở bản đồ. Ngón tay ông chỉ vào đồi.

“Phải chiếm được cao điểm này trong vòng bốn tiếng. Không thì cả chiến dịch đổ xuống sông. Ai xung phong mở đường?”

Im lặng. Rồi một tiếng rền rĩ vang lên:

“Tôi.”

Tấn bước ra khỏi hàng, tay giơ cao. Giọng anh không to, nhưng cứng như đá.

Ông Khuê nhìn anh một lúc lâu. Rồi gật đầu, trầm giọng:

“Cậu từng là lính Pháp, tôi biết. Cậu muốn chuộc lỗi? Được. Nhưng nhớ lấy, đạn của địch không phân biệt ai phản tỉnh hay ai trung thành. Một khi đã xung phong, là không có đường lùi.”

Tấn đáp khẽ: “Tôi không muốn lùi nữa. Từ lâu rồi.”

Trời sẩm tối. Mười bốn người trong tổ cảm tử do Tấn dẫn đầu bắt đầu bò qua trảng cỏ. Từng bước, từng bước, họ lặng như bóng.

Một cậu bé đi cuối  mới mười bảy tuổi, tên Vượng  bám chặt lưng Tấn, run lên từng chặp.

“Anh Tấn… mình có về được không?”

Tấn quay đầu lại. Trong mắt anh, không có lời an ủi nào, chỉ có ánh nhìn kiên quyết như thép.

“Chúng ta đi không phải để về. Chúng ta đi để những người sau còn có đường sống.”

Vượng im lặng, rồi siết chặt khẩu súng, gật đầu.

Họ đến chân đồi lúc 1 giờ sáng. Địch không biết gì. Gió ngừng thổi. Không gian nén lại như trước một cơn giông.

Rồi… “Bùm!”

Một tiếng nổ chấn động vang lên. Đó là mìn của Tấn  được gài chính xác ở chân tháp canh phía tây.

Lập tức, ánh pháo bừng sáng. Đại bác Pháp bắt đầu gầm lên như thú dữ.

Trận đánh chính thức nổ ra.

Tấn lao lên đầu tiên. Anh nhảy qua rào kẽm gai, đạp tung cửa công sự. Trong tay anh là khẩu tiểu liên MAS-38  thứ vũ khí anh từng cầm khi còn khoác áo Pháp. Nhưng giờ, từng viên đạn từ khẩu súng ấy không còn bắn vào dân mình nữa  nó bắn về phía kẻ chiếm đất nước anh.

Đồng đội anh ngã xuống. Máu văng trên vai áo. Nhưng anh không dừng.

Từ đằng sau, Vượng gào lên: “Anh Tấn, coi chừng trái!”

Tấn quay ngoắt. Một quả lựu đạn Pháp nằm chờ kích nổ. Không chần chừ, anh hét: “Nằm xuống!”

Và dùng thân mình đè lên quả lựu đạn.

…Một tiếng nổ điếc tai. Cát bụi bốc lên mù mịt.

Tưởng như Tấn đã hy sinh. Nhưng không  áo anh rách toạc, vai nát máu, nhưng vẫn còn thở. Nhờ lớp áo nặng đồ và vỏ sắt trong ba lô, anh sống sót  dù máu đổ gần cạn.

Anh vẫn kịp thấy Vượng trèo lên, cắm lá cờ đỏ lên đỉnh lô cốt, giữa làn đạn đại liên nổ đinh tai.

Bấy giờ, ánh trăng vỡ tan trong tiếng reo hò.

Cứ điểm Sán Chỉ  sau ba tiếng bốn mươi phút  đã nằm trong tay quân ta.

Sáng hôm sau, khi đơn vị làm công tác thu dọn chiến trường, người ta tìm thấy Tấn ngồi dựa vào gốc cây, tay vẫn ôm khẩu súng gãy nòng. Anh không ngủ, cũng không còn tỉnh  chỉ nửa mê nửa tỉnh nhẩm lại lời bài hát mà anh đã nghe từ người chiến sĩ vô danh năm xưa:

“…ta nguyện chết cho người, Việt Nam ơi…”

Lúc ấy, ngay cả Trần Bá Kiên  người từng căm nghi hoặc Tấn  cũng đứng lặng trước mặt anh, đặt tay lên vai, khẽ nói:

“Cậu không cần chứng minh nữa. Máu cậu đã nói thay rồi.”

Tấn được đưa về tuyến sau. Anh mất ba tháng để lành vết thương. Trong thời gian ấy, có một người luôn ở bên anh  Mai Thị Sâm.

Họ không nói nhiều. Chỉ cần ánh mắt, chỉ cần bàn tay chạm nhẹ lên bát cháo nóng, hay tấm áo chăn đắp trong đêm lạnh, cũng đủ để hiểu nhau.

Một lần, khi anh hỏi Sâm:

“Sao em không sợ anh? Anh từng là… người của bên kia.”

Sâm mỉm cười  nụ cười nhẹ như sương:

“Em không sợ quá khứ. Em chỉ sợ người ta không biết sửa quá khứ. Còn anh… thì đang sống rất đúng.”

Tấn nhìn ra khoảng trời sương trắng ngoài lán trại. Ở đó, phía sau những rặng núi trập trùng, có tự do đang chờ.

Và trên đồi Sán Chỉ ngày ấy, một phiến đá nhỏ được dựng lên bằng tay lính: không tên, không tuổi  chỉ khắc dòng chữ:

“Dưới ngọn đồi lửa, có những trái tim không cháy, mà rực lên mãi trong lòng đất mẹ.”

You cannot copy content of this page

00:00 / 00:00