Chương 6: Người Giữ Lời
Mười hai năm sau.
Làng Vân giờ đã lên xã, có trường cấp hai mới xây, có trạm y tế khang trang, thậm chí có cả trụ điện cao thế chạy dọc theo đường lớn, từ huyện rẽ vào. Người ta bảo vùng quê giờ khác xưa nhiều rồi, ai còn tin chuyện ma quỷ, chuyện sông thiêng nước độc nữa.
Nhưng người già trong làng vẫn âm thầm đếm ngày. Và khi tiếng ve đầu tiên cất lên trên cánh đồng, họ bắt đầu thầm thì.
Ba năm.
Lại ba năm nữa trôi qua.
Năm ấy, ở huyện về cử một giáo viên trẻ về dạy ngữ văn cấp hai tên là Hùng. Anh chưa vợ, dáng người cao gầy, nước da ngăm nhưng đôi mắt sâu và sáng. Anh chọn ở lại trong phòng giáo viên khu tập thể cạnh trường, dù hiệu trưởng có gợi ý cho thuê trọ ngoài chợ huyện. Lý do đơn giản anh bảo: “Tôi thích gần dân.”
Nhưng thật ra không ai biết, Hùng đã từng đọc bài báo cũ về vụ mất tích năm xưa của một cô sinh viên tên Vân ở làng này một vụ án không lời giải, bị xếp vào hồ sơ “biến mất bí ẩn”. Cô sinh viên ấy từng học cùng trường với anh, là sinh viên Khoa Đông Phương học, khóa trước anh một niên. Khi anh lên năm hai, cô đã không còn trở lại giảng đường.
Không ai để ý chuyện ấy ngoài anh.
Mười hai năm rồi, nhưng trong một buổi học, khi Hùng lật cuốn sổ tay cũ thời đại học, vẫn thấy nét chữ nghiêng nghiêng của ai đó ghi phía sau bìa:
“Người đẹp thường không được chọn số phận của mình.
Nhưng người có thể nhớ lại số phận người khác, có khi lại được chọn.”
Chữ ký bên dưới là một cái tên rất quen thuộc: Vân.
Hùng bắt đầu quan sát. Anh lặng lẽ ghi chép các chi tiết lạ lùng quanh ngôi làng nhỏ. Con sông tà giờ có vẻ yên tĩnh nhưng vẫn có điều gì đó âm ỉ dưới mặt nước. Mỗi chiều, anh đều ra ngồi nơi bờ đá, nơi từng có người con gái biến mất, tay cầm một cuốn sổ đen, vẽ nguệch ngoạc những đường xoắn ốc mô phỏng dòng nước nơi đó.
Một đêm, Hùng nằm mộng thấy một người đàn bà mặc áo dài trắng đứng bên giường, tóc xõa dài, tay chỉ về phía cuốn sổ. Mắt bà trũng sâu như hai hố nước đen.
Giọng bà như vọng từ đáy giếng:
“Sắp đến lượt rồi… Đừng để lặp lại… Người mới không giống người xưa…”
Anh giật mình tỉnh dậy, mồ hôi lạnh chảy dọc lưng. Trên trang giấy vẽ của mình, ai đó đã thêm vào dòng chữ viết bằng than:
“Con bé lớp 9A. Nó là người được gọi.”
Hùng biết ai đó đang nhắn với mình.
Cô bé tên Thư. Mới mười lăm tuổi, là học sinh giỏi văn toàn huyện, lại có giọng hát ngọt như mật mía. Mái tóc cô dài ngang hông, lúc nào cũng cột bằng dây vải hoa tím. Dáng cô nhỏ thó nhưng có đôi mắt đen sâu thẳm như người từng trải nhiều hơn số tuổi.
Và kỳ lạ thay cô sinh tháng Bảy, đúng ngày nước sông Luộc dâng cao nhất trong năm.
Hùng bắt đầu theo dõi cô bé, không phải theo kiểu rình rập, mà lặng lẽ hỏi han cô giáo chủ nhiệm, để ý hành vi. Càng quan sát, anh càng thấy lạ Thư thường ra sông mỗi chiều thứ Sáu, đúng vào lúc hoàng hôn, và đứng im nhìn mặt nước gần nửa tiếng.
Một chiều, anh bước đến gần và hỏi:
Em đứng nhìn gì vậy?
Cô bé không quay lại. Giọng cô như đang nói với gió:
Có người trong đó. Cô ấy không lên được.
Ai?
Thư quay sang, ánh mắt như xuyên thấu:
Một người tên Vân.
Hùng đứng lặng. Lần đầu tiên sau mười hai năm, một cái tên bị quên đã được gọi đúng giữa lòng đất cũ.
Đêm đó, anh đến lại bờ sông, tay mang theo cuốn sổ ghi chép, cây đèn pin nhỏ và nhành ngải cứu anh lén hái từ vườn thuốc cạnh chùa. Trên tay anh là bức ảnh duy nhất còn lại chụp Vân tấm ảnh đã úa màu, nhưng nụ cười cô vẫn như ánh nắng xuyên qua mây.
Anh bước xuống mép nước.
Gió nổi lên.
Sông không gào nhưng có tiếng thầm thì.
Rồi giữa mặt nước, một bóng trắng hiện ra, không phải là Vân mà là một cô gái còn nhỏ hơn. Mặt cô nhợt nhạt, mắt vô hồn. Tay cô duỗi thẳng, trôi ngang, không động đậy. Đó là hình ảnh của Thư cô học trò vẫn còn sống.
Một tiếng vọng lên từ xa xa trong nước:
“Người đẹp phải xuống. Lời đã định, không ai cản được. Người mới… phải giữ lời cũ.”
Hùng hét lên:
Không! Người cũ đã bị lừa! Tôi đến để kết thúc điều này.
Gió cuộn lên, nước bắn tung, sấm chớp nổ ngang đầu dù trời không có mây.
Hùng lấy từ túi áo ra một mảnh gỗ khắc dòng chữ bằng tiếng Pháp:
“Libérez celle qui n’a jamais choisi.”
(Hãy giải thoát kẻ chưa từng được chọn.)
Mảnh gỗ ấy, anh tìm thấy trong thư viện lưu trữ cũ của trường đại học nằm trong hồ sơ liên quan đến con sông do người Pháp đào. Một câu thần chú cũ lời chuộc lỗi của viên kỹ sư người Pháp từng chết đuối khi không chịu rút quân khỏi công trình năm xưa.
Anh thả mảnh gỗ xuống nước. Mảnh gỗ chìm nhanh như bị hút xuống.
Mặt sông phẳng lặng.
Rồi, từ đáy sâu, một làn khói trắng mỏng trồi lên, như một dải lụa mềm lượn giữa sóng. Trong làn khói ấy, anh thấy gương mặt của Vân bình thản, không buồn, không đau.
Cô gật đầu.
Sau đó, biến mất.
Sáng hôm sau, Thư đến lớp. Gương mặt cô rạng rỡ. Cô không còn ra bờ sông nữa.
Vài người già trong làng bảo đêm đó, họ mơ thấy một người con gái mặc áo trắng, băng qua làng lúc gà gáy canh ba, rồi tan biến ở ngã ba cây đa đầu sông. Trên tay cô là một nhành ngải và một sợi tóc bạc quấn quanh ngón út.
Từ năm đó, sông không còn gọi.
Mỗi mùa nước lên, người làng vẫn dặn con cháu không đùa nghịch gần mép. Nhưng họ không còn thắp nhang vào đêm giao mùa. Không còn những giấc mơ rụng tóc, không còn tiếng hát vọng lên từ lòng nước.
Chỉ có một người vẫn âm thầm viết lại câu chuyện. Đêm cuối cùng ở làng, Hùng ghi vào sổ tay:
“Không phải ai đẹp cũng phải chết.
Nhưng có những người đã đẹp đến mức khiến cái chết cũng phải dừng lại.”