Chương 4: Đêm Trở Mình Của Nước
Đêm ấy, trời không trăng, cũng không sao. Cả bầu trời như úp xuống làng một cái nắp vung đen kịt, không để lọt một tia sáng nào. Không ai trong làng đốt đèn. Cửa nẻo đóng im ỉm. Trẻ con không khóc, chó không sủa, cả đám ếch nhái vốn ồn ã ngoài đồng cũng lặng im như đã nhận ra một điều gì đó sắp sửa xảy ra.
Chỉ còn tiếng gió, rì rào, rì rào mãi bên bờ sông.
Tôi ngồi trong phòng, tay nắm chặt nhành ngải cứu Vân đưa ban chiều. Ngải đã khô quắt lại, tỏa ra mùi hăng hắc, ngai ngái như mùi tóc ướt phơi không nắng. Tôi không biết nó sẽ cứu được ai, hay chỉ là thứ an ủi cuối cùng của những người không thể làm gì khác.
Vân đã đi đâu từ chập tối. Cô không nói lời tạm biệt, cũng không để lại lời nhắn. Chỉ một cái nhìn rất lâu khi tôi bước vào phòng cái nhìn chứa tất cả những điều không thể nói bằng lời.
Tôi đi tìm. Dù mọi giấc mơ, mọi lời cảnh báo, mọi câu chuyện truyền đời đều bảo tôi đừng. Nhưng tôi đi. Đi như thể nếu không đi, tôi sẽ mất điều gì đó mãi mãi. Đi, như thể có một giọng gọi khác, không phải của sông, mà của một người đang chống lại số phận lần cuối cùng.
Bầu trời đổ xuống mùi bùn lạnh. Tôi lần theo lối cũ, con đường qua bãi ngô, qua hàng tre rũ bóng, tới đúng khúc sông mà ba đêm trước chúng tôi từng đứng. Nước sông đang dâng. Không nhanh, nhưng chắc chắn. Từng lớp, từng lớp như thở dài lên bờ cỏ.
Ở giữa sông, có ánh sáng.
Ánh sáng ấy không phải từ đèn, cũng không phải từ trăng. Mà là thứ ánh sáng mềm như sữa, mờ như khói, dập dềnh, chập chờn, như thể có một ngọn đèn dầu đang trôi lơ lửng trong sương.
Và dưới ánh sáng ấy… là Vân.
Cô đứng đó, giữa sông, nước ngập tới thắt lưng, áo trắng thấm đẫm, tóc buông dài trôi theo dòng nước. Nhưng gương mặt cô không sợ hãi. Không hề. Cô đang mỉm cười.
“Vân!!” Tôi hét lên.
Cô không quay lại. Mắt nhìn về một nơi xa lắm. Như đang nhìn thấy ai đó. Ai đó tôi không nhìn thấy.
Tôi chạy xuống, chân lội qua đám cỏ ướt sũng, tới bờ nước.
“Vân!! Mày về đi! Về đi!”
Lúc ấy, cô quay đầu. Ánh mắt ấy đẹp như ánh nhìn của một người vợ trong đêm cưới, như của một người mẹ lần đầu thấy con vừa dịu dàng, vừa tuyệt vọng, và… bình yên.
“Mày không hiểu đâu,” cô nói, giọng như vọng từ đáy sông lên, run rẩy mà trong vắt.
“Đây là nơi tao thuộc về.”
Tôi khóc. Tôi lội xuống nước. Cô giơ tay lên ngăn lại.
“Không được xuống. Mày không có nợ với dòng sông này. Mày là người ngoài. Ở lại đi…”
Tôi gào lên: “Vậy còn mày? Sao mày phải trả giá?”
Vân khẽ cúi đầu. Một giọt nước hay nước mắt rơi khỏi gò má.
“Vì mẹ tao từng hứa. Rằng nếu được giữ con, thì đời con… sẽ trả thay.”
Tôi nắm chặt nhành ngải cứu trong tay. Cỏ đã ướt đẫm mồ hôi. Nhưng tôi biết không gì ngăn được chuyện này nữa.
Lúc đó, mặt nước xao động.
Từ dưới đáy sông, bọt trào lên, xoáy thành một vòng tròn. Gió bắt đầu rít lên, thổi cuộn qua tóc, qua áo, cuốn những lời gào thét của tôi đi mất. Trong làn nước mờ đục, có cái gì đó đang dâng lên hình như là tay, hay tóc, hay vạt áo lụa. Một hình bóng trắng khác, từ lòng sông bước lên, song hành bên Vân.
Hai người con gái. Một người của dương gian. Một người của nước.
Và rồi, nhẹ như chiếc lá rơi, Vân buông mình trôi theo ánh sáng.
Không vùng vẫy. Không đau đớn.
Chỉ là… tan đi.
Ánh sáng giữa sông vụt tắt. Nước trở lại lặng im. Không một tiếng động. Không một gợn sóng. Chỉ còn tôi, run rẩy trên bờ cỏ, với bàn tay nắm chặt một nhành ngải đã vỡ vụn.
Sáng hôm sau, người làng lại ra đồng như không có gì xảy ra. Không ai hỏi, không ai tìm. Bà vú thắp nhang bên bàn thờ bà nội, rồi nhìn tôi rất lâu:
“Con bé đi rồi à?”
Tôi không trả lời.
Bà chỉ thở dài, rồi khẽ nói: “May là cô không xuống nước. Dòng sông này, đã gọi ai thì không bao giờ gọi lại người đó nữa. Nhưng nếu chen vào, nó sẽ lấy cả hai.”
Tôi đứng dậy, rời khỏi làng vào chiều hôm ấy. Không mang theo gì, ngoài một nhành cỏ khô vụn nát và giấc mơ vẫn còn chưa tan.
Tôi không quay lại.
Nhưng đôi khi, vào những đêm không trăng ở Hà Nội, tôi vẫn nghe tiếng nước rì rào vọng qua cửa sổ. Và trong giấc mơ, tôi thấy một cô gái mặc áo trắng, đứng giữa sông, cười rất nhẹ.