CHƯƠNG CUỐI: HẠNH PHÚC TRONG TẦM TAY
Gió đầu mùa thổi về giữa những dãy trọ đã loang lổ vệt mưa cũ. Tôi đứng dưới mái hiên quán tạp hoá bé xíu của mình, nhìn thằng bé lon ton đạp xe mini vòng quanh ngõ, tóc nó tung lên trong nắng xế. Nó cười giòn như xóa sạch bao lần tôi từng ứa nước mắt vì những câu hỏi: “Mình sống như thế để làm gì? Mình còn lại gì ngoài vết thương?”
Ngày tôi quyết định bắt đầu lại, tôi không dám nghĩ tới tương lai xa. Mọi thứ bé nhỏ như một viên gạch, xếp chồng từ tốn: sổ chép tay bán chịu cho cô lao công, túi bánh lẻ cho mấy đứa trẻ hàng xóm, sợi dây buộc lại bảng giá đã sờn vì mưa gió. Từng thứ đều nhỏ, nhưng tôi chưa từng thấy tự hào đến thế.
Một năm kể từ ngày Lượng biến mất như cơn mưa rào. Tôi vẫn đôi lần nghe phong phanh chuyện anh ta lận đận, gõ cửa hết nhà này sang quán nhậu kia, vay mượn, xin xỏ, rồi mất tăm. Có người bảo:
“Sao không kiện nó? Kiện lấy đồng trợ cấp cho thằng nhỏ?”
Nhưng tôi chỉ lắc đầu. Tôi không cần. Tôi chẳng muốn nhắc đến cái tên đó trước mặt con tôi. Nó còn cả một đời phía trước, một đời không cần lớn lên với bóng người cha chỉ tồn tại như một vết thương.
Mùa xuân, tôi dọn được một quầy bán nhỏ hơn trong chợ. Đủ rộng để bày thêm rau xanh, trứng gà, vài chai dầu ăn, gạo cân lẻ. Thằng bé lớn hơn, biết xách đồ phụ mẹ, biết chào khách “Cô mua gì con lấy cho”, biết dúi tiền thối cẩn thận như người lớn. Tôi cười mỗi khi nhìn nó nghiêm nghị đếm từng tờ bạc lẻ: “Mẹ ơi, hôm nay lời được nhiêu?”
Mỗi ngày trôi qua, tôi như chắp vá lại chính mình từng mảnh lòng tự trọng đã vỡ, từng nếp nghĩ cam chịu, từng vết sẹo sợ hãi chuyện đàn bà “không có đàn ông thì không còn gì”. Bây giờ, tôi có con tôi, có góc chợ nhỏ, có những buổi tối ngồi học kế toán qua màn hình điện thoại cũ. Tôi không giàu, nhưng chưa bao giờ tôi thấy mình đầy đặn như bây giờ.
Tôi gặp Minh vào một buổi chiều chợ vắng. Anh là chủ sạp rau kế bên, mới dọn về. Anh cũng lỡ dở một lần, vợ mất vì tai nạn, để lại đứa con gái trạc tuổi thằng bé nhà tôi. Ban đầu, tôi giữ khoảng cách. Tôi sợ mọi thứ lặp lại, sợ ánh mắt thương hại, sợ những lời ngọt ngào bôi trơn cho một cuộc đời mới không khác gì cũ.
Nhưng Minh không vồ vập. Anh không hỏi chuyện cũ, không dỗ dành, không hứa hẹn gì. Anh chỉ thi thoảng sang trông quầy hộ khi tôi phải chạy đi đón con, dúi cho thằng nhỏ hộp sữa khi nó ngồi học bài ở góc chợ. Anh lặng lẽ như cái cách sương đêm thấm vào kẽ lá nhẹ tênh mà không lạnh buốt.
Có lần, tôi nhặt được bức vẽ của hai đứa nhỏ: một ngôi nhà bé xíu, khói bếp bay nghi ngút, bên trong có hình hai người lớn và hai đứa trẻ đứng nắm tay nhau. Tôi hỏi con trai:
“Ai vẽ vậy?”
Nó cười, chỉ sang con bé:
“Con vẽ. Bạn Mai bảo sau này cô bán rau sẽ là mẹ con luôn, mẹ có chịu không?”
Tôi chưng hửng, quay sang Minh. Anh chỉ cười, mắt lấp lánh trong bóng chiều:
“Em đừng sợ. Anh không đến để thay ai hay lấy đi gì. Anh chỉ muốn cùng em nuôi tụi nhỏ nên người.”
Tôi không trả lời ngay. Tôi sợ. Tôi mang một vết thương cũ. Nhưng đêm đó, nằm bên thằng bé, tôi tự hỏi: “Sợ mãi thì sống thế nào? Mình sợ khổ, sợ tổn thương, nhưng sợ nhất vẫn là chẳng dám yêu thương lần nào nữa.”
Chúng tôi không cưới vội. Chúng tôi cứ thế mà sống. Sáng mở sạp, chiều dọn hàng, tối hai đứa nhỏ ngồi học bên mẹ, còn tôi và anh ngồi chép sổ sách, tính sổ rau, sổ nợ. Thỉnh thoảng, tôi vẫn chợt giật mình khi anh khều vai tôi, hỏi:
“Em mệt không? Uống miếng nước đi.”
Chỉ vậy thôi, mà tôi rơm rớm. Thì ra, hóa ra yêu thương bình thường nhất lại chính là điều tôi từng nghĩ mình không đáng có.
Một buổi tối, thằng bé hỏi tôi:
“Mẹ ơi, chú Minh có xứng với mẹ không?”
Tôi phì cười, bẹo má nó:
“Sao con hỏi vậy?”
“Tại con nghe người ta nói ‘đàn ông không ai xứng với đàn bà giỏi’. Con sợ chú Minh làm mẹ buồn.”
Tôi ôm nó vào lòng, thủ thỉ:
“Không ai xứng hay không xứng với ai cả. Chỉ cần mẹ thấy mình xứng với chính mình, thế là đủ.”
Đêm đó, lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi lấy chiếc bật lửa cũ ra khỏi hộp gỗ. Tôi xoay nó trên tay thứ kỷ vật tôi từng dùng để thắp lên những hy vọng hão huyền bên một kẻ phản bội. Tôi không đốt nó nữa. Tôi cất nó lại. Đốt lên chỉ để hâm nóng những vết đau cũ thì chẳng để làm gì.
Tôi khép cửa sổ, ôm đứa con, nghe tiếng Minh cười khẽ khi con gái anh đạp ngã ghế. Bốn con người chẳng ai hoàn hảo, chẳng ai tròn trịa, nhưng có nhau, đủ chân thành để cùng gắn mảnh vỡ đời mình thành một mái ấm.
Mùa mưa Sài Gòn lại đến. Tôi vẫn bán quán. Vẫn nấu chè. Vẫn gói ghém từng đồng lời mua thêm tập vở mới cho con. Có hôm mưa tạt, tôi kéo bạt che, tay ướt lạnh mà lòng ấm ran. Tôi nhìn ra đường, ngẫm về những cơn mưa năm trước cái đêm tôi đứng khóc dưới mái hiên, cầm điện thoại đợi người không bao giờ về.
Hồi đó, tôi tự hỏi: “Anh có xứng với tôi không?”
Bây giờ, tôi chẳng cần hỏi nữa.
Hạnh phúc không đong bằng việc ai xứng với ai. Hạnh phúc đong bằng việc mình có đủ can đảm để đi qua sai lầm, đứng thẳng lưng, và tự xứng đáng với chính mình.
Tôi cười. Một nụ cười nhẹ như cơn gió.
Đứa con tôi ngủ ngon bên cạnh.
Ngoài hiên, mưa bắt đầu tan.
Bầu trời lại trong veo.
HẾT TRUYỆN