CHƯƠNG 5: LỜI TỪ BIỆT
Tôi đã từng nghĩ, khi anh rời đi, mọi thứ sẽ sụp đổ. Tôi sẽ trơ trọi giữa bốn bức tường xám ngoét, một mình hứng chịu những cơn mưa đêm, những câu hỏi không ai trả lời, những khoảng trống không gì lấp được.
Nhưng không. Buổi sáng anh đi, tôi chỉ ngồi bệt dưới sàn, lưng tựa vào tường, nghe tiếng bước chân anh kéo lê trên hành lang, rồi im bặt. Mọi thứ tĩnh lặng một cách lạ kỳ tĩnh lặng như thể bao năm nay, cái giọng lè nhè say xỉn, những tin nhắn lén lút, những đêm anh không về… vốn chỉ là bóng ma tôi nuôi trong đầu.
Tôi chợt nhận ra: Thứ đáng sợ nhất không phải là mất một người đàn ông. Thứ đáng sợ nhất, là tôi đã mất chính mình từ lâu. Và giờ, khi anh đi rồi, tôi mới nhìn rõ gương mặt tôi lấm lem thế nào, tôi đã xé nát lòng tự trọng ra sao chỉ để đổi lấy một thứ tình yêu mục ruỗng.
Hôm đó, tôi gom hết quần áo anh bỏ lại những cái áo nhàu, quần jean rách gối, những chiếc khăn mặt ố vàng mùi khói thuốc nhét vội vào bao tải. Tôi mang ra bãi rác cuối phố. Đứng trước đống rác tràn mùi chua của thức ăn thiu, tôi thả tay. Bao tải rơi phịch xuống. Tôi cứ đứng nhìn nó một lúc lâu, không khóc, không tiếc. Như thể chính tôi vừa dứt một khối u ra khỏi cơ thể.
Trên đường về, tôi tạt vào quán cà phê vỉa hè tôi vẫn hay ghé hồi mới đi làm. Chị chủ quán nhìn tôi sững sờ:
“Lâu rồi không thấy em, dạo này sao rồi?”
Tôi ngồi xuống ghế nhựa, tay sờ sờ cái ly cà phê đá còn đọng sương.
“Em ổn… Em mới chia tay.”
Chị không hỏi gì thêm. Chị chỉ múc thêm đá, đưa tôi ly nước mát. Có lẽ người đàn bà đã từng bươn chải một mình như chị hiểu: có những chia tay không cần kể chi tiết. Chỉ cần gật đầu. Chỉ cần biết người đối diện vẫn sống sót.
Buổi chiều hôm đó, tôi về ngoại đón thằng bé. Nó thấy tôi, mừng quýnh, ôm chân tôi:
“Mẹ ơi, mẹ đón con thiệt hả? Con về nhà với mẹ thiệt hả?”
Tôi bế nó lên, áp mặt vào mái tóc khét nắng. Lần đầu tiên sau bao lâu, tôi mới thấy mình còn một điều quý giá để mà sống cho ra sống. Tôi nhìn mẹ, đôi mắt bà trũng sâu vì mất ngủ, giọng bà khản đặc:
“Con chắc chưa? Về rồi khổ cực đó nghe. Một mình nuôi nó không dễ.”
Tôi nắm tay bà, thì thầm:
“Con chắc. Lần này, con không sợ nữa.”
Tôi đưa thằng bé về căn phòng trọ cũ căn phòng đã trống vắng hơi người đàn ông kia. Tôi dọn lại, xịt thuốc diệt côn trùng, phơi tấm chăn giặt chưa khô. Tôi dọn sạch tàn thuốc anh để lại trên bậu cửa. Tôi gom những chiếc cốc anh hay uống rượu rồi bỏ đi. Tôi không muốn bất cứ dấu vết nào của anh len vào cuộc sống mới của hai mẹ con.
Tối đó, thằng bé rúc vào lòng tôi, mắt nó díp lại. Tôi vuốt mái tóc mềm, nghe nó lẩm bẩm:
“Mẹ ơi, mẹ đừng bỏ con nữa nha. Con sợ ở với ngoại hoài, không được gặp mẹ.”
Câu nói ấy như vết dao cắt ngang nỗi ân hận tôi giấu kỹ. Tôi từng nghĩ tôi hy sinh cho tình yêu. Nhưng chính tôi đã bỏ rơi con mình, để chạy theo một người chẳng bao giờ coi tôi là duy nhất.
Tôi cúi xuống, thì thầm vào tai nó:
“Ừ, mẹ xin lỗi. Mẹ hứa từ giờ không ai bỏ ai nữa.”
Những ngày đầu không có Lượng, tôi ngỡ sẽ chới với. Nhưng ngạc nhiên thay, mỗi sáng tôi tỉnh dậy, tôi lại thấy lòng mình nhẹ hơn hôm qua một chút. Không còn cảnh thức dậy tìm ví giấu tiền. Không còn bồn chồn khi nghe điện thoại anh rung lúc nửa đêm. Không còn phải ngồi chờ ngoài cửa, lắng tiếng bước chân ai say khướt trở về.
Buổi sáng, tôi dắt thằng bé đi học. Nó lon ton chạy bên tôi, chiếc cặp sách to gấp rưỡi người. Thỉnh thoảng nó ngoái lại, nắm tay tôi thật chặt. Chỉ thế thôi, tôi đã thấy mình còn đáng giá.
Tôi xin làm thêm giờ ở quán cơm đầu hẻm. Chiều về, tôi đón con, nấu cơm, dạy nó học, kể nó nghe chuyện ngày xưa cha ngoại bươn chải nuôi tôi ra sao. Tôi bắt đầu học lại cách chăm sóc một sinh linh bé bỏng, học lại cách tự thương lấy mình.
Dĩ nhiên, thi thoảng tôi vẫn mơ thấy anh. Trong mơ, anh đứng ngoài cửa, gõ cộc cộc, gọi: “Mở cửa đi. Cho anh vô với.”
Nhưng tôi không mở. Tôi đứng im bên trong, lưng dựa vào then chốt. Tôi biết, chỉ cần tôi xoay chìa, anh sẽ bước vào, lại thả mùi rượu lên gối, lại vung vãi lời yêu rẻ rúng. Và tôi sẽ lại rơi xuống đáy hố, chẳng còn cách nào bò lên.
Mỗi lần tỉnh giấc, tôi ngồi bó gối, ngón tay mân mê chiếc bật lửa cha để lại. Tôi không còn bật nó lên nữa. Tôi cất nó trong hộp gỗ, như cất lại những đêm mưa cũ. Thứ lửa tôi cần bây giờ, là lửa trong lòng không phải lửa lụi tàn của một kẻ không xứng đáng.
Một buổi chiều, anh gọi lại cho tôi.
Số anh, tôi chưa xóa. Tôi nhìn màn hình sáng trưng, tay run nhẹ. Tôi hít sâu, ấn nghe.
Giọng anh vẫn như cũ, nửa thản nhiên, nửa xảo quyệt:
“Em khỏe không? Anh nhớ con…”
Tôi cười nhẹ.
“Anh khỏi lo. Nó không cần anh.”
Anh nín lặng vài giây, rồi đổi giọng gắt:
“Mày đừng tưởng mày ngon. Thiếu tao mày sống nổi sao?”
Tôi nhìn đứa con đang vẽ hình mặt trời bằng bút màu đỏ. Tôi mỉm cười:
“Ừ, tao sống nổi. Tao sống còn tốt hơn.”
Tôi cúp máy. Tiếng tút dài vang lên như hồi chuông tiễn một oan nghiệt đi xa.
Người ta hay hỏi tôi:
“Chị có hận anh ta không?”
Hận ư? Tôi không còn sức để hận nữa. Bao năm cam chịu, đau khổ, tôi không hận anh, chỉ hận chính tôi của ngày xưa đã để mình biến thành lựa chọn cuối cùng của một thằng đàn ông chẳng ra gì.
Có người bảo: “Sao không kiện? Sao không làm cho ra lẽ? Sao không bắt đền?”
Tôi chỉ lắc đầu. Tôi chẳng cần gì ở anh cả. Kẻ phản bội thì mất trắng đã là báo ứng. Còn tôi, tôi đã lấy lại được thứ quý giá nhất: tôi không còn để ai coi thường mình.
Ngày tôi thu dọn đống giấy tờ, tôi tình cờ tìm lại tờ đơn xin việc cũ, nơi tôi từng khai tên anh là “người bảo lãnh”. Tôi gấp nó thật nhỏ, đốt nó trên chiếc bật lửa cũ. Tro giấy bay lên, cuốn theo những đêm trằn trọc, những cơn mơ dối lừa, những hạt mầm hy vọng tôi đã gieo nhầm.
Tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn trời đã bắt đầu sang hè. Mưa đầu mùa không còn ướt lạnh như xưa. Mưa rửa trôi bụi bẩn trên mái tôn, để lộ mảng trời xanh.
Tôi ngước nhìn thằng bé đang học đánh vần.
Tôi thấy mình trong nó bé nhỏ nhưng gan lỳ.
Tôi sẽ nuôi nó lớn lên bằng lòng tự trọng mà tôi đã mất nhiều năm mới tìm lại được.
Buổi tối, tôi ôm con vào lòng, thủ thỉ:
“Con nhớ nha. Sau này lớn lên, con không được để ai coi thường con. Không ai xứng với con hết, nếu con không tự thấy con xứng.”
Nó ngơ ngác, gật đầu, mắt nhắm tít. Tôi vuốt tóc nó, nghe nhịp thở đều đều của một đứa trẻ chưa từng biết đau lòng là gì. Tôi mong nó sẽ giữ được trái tim ấy, sạch sẽ và can đảm. Không như mẹ nó đã đi lạc quá lâu chỉ vì sợ cô độc.
Một ngày nào đó, có thể tôi sẽ gặp lại Lượng trên phố. Anh sẽ già đi, rệu rã, khổ sở, hoặc vẫn sống phập phù như xưa. Anh có thể lại cười giả lả, lại ném cho tôi ánh mắt thương hại, hoặc quay mặt như chẳng từng quen. Tôi không quan tâm.
Tôi không còn muốn hỏi: “Anh có xứng với tôi không?”
Vì tôi đã hiểu không ai xứng với tôi cả, ngoài chính tôi, chính đứa con tôi. Và cuộc đời mới tôi đang vun đắp từng chút, từ đống đổ nát hoang tàn.