Hoa hạnh nở sớm, giữa trời thu.
Màu trắng tinh khôi của cánh hoa khiến ngôi mộ âm u trở nên sống động lạ lùng, như thể người nằm dưới kia đang mỉm cười, như thể nỗi oan đã thôi đè nặng lên mặt đất.
“Quỳnh Nhi.” Phan Chiêu khẽ gọi.
Nàng quay lại.
“Sau này… nàng có muốn… dựng lại thư viện của phụ thân không? Để những sách vở ông để lại… sẽ được mở ra dưới ánh sáng, chứ không phải trong bóng tối?”
Quỳnh Nhi gật đầu, mắt ươn ướt:
“Không chỉ thư viện của phụ thân… mà là một học đường cho trẻ nghèo. Để đứa bé nào cũng có thể học chữ, đọc sử, phân phải trái. Không ai bị kết oan chỉ vì không có quyền lên tiếng.”
Phan Chiêu mỉm cười.
“Vậy thì… ta sẽ dựng nó cùng nàng. Bắt đầu từ mùa xuân năm sau. Từ một căn nhà nhỏ. Từ một bảng gỗ. Từ một cái tên thôi: Viễn Học Đường.”
Quỳnh Nhi ngẩng lên nhìn trời.
Ánh nắng buổi chiều xuyên qua tầng mây, rọi thẳng xuống nhành hoa hạnh vừa nở trên ngôi mộ cũ.
Dù đã mười năm, hoa vẫn nở.
Dù đất có khô cằn, ký ức vẫn sống.
Và dù người có ra đi trong oan khiên, thanh danh rồi sẽ được trả lại như một đóa hoa, nở chậm nhưng nở đúng mùa.
Tháng ba về cùng sắc xuân dịu nhẹ. Làng Vân Duyên sau cơn bạo loạn và tang thương đã bắt đầu hồi sinh như cánh đồng vừa cày lại, chờ gieo hạt.
Phía đông nam làng, sát chân núi Thiên Vũ, một ngôi nhà mái ngói rêu phong được trùng tu. Tường vôi mới quét, sân gạch tàu đỏ au, cây ngọc lan trước cửa đang hé nụ trắng như bông tuyết. Trên mái nhà, tấm bảng gỗ giản dị khắc ba chữ: Viễn Học Đường.
Đó là nơi mà Trình Quỳnh Nhi và Phan Chiêu dựng nên không phải bằng quyền thế, mà bằng ý chí và hồi ức.
Buổi sáng đầu tiên, mười ba đứa trẻ tới học. Có đứa rách rưới, có đứa mang dép gỗ gãy quai, có đứa vừa đi vừa gãi ghẻ. Nhưng mắt chúng sáng rực như ánh đèn giữa đêm đông.
“Thưa cô giáo, có được ăn cơm trưa không ạ?” một thằng bé tên Cẩu con hỏi.
Quỳnh Nhi bật cười. Nàng bước ra sân, ngồi xuống ngang tầm với lũ trẻ:
“Nếu các con học ngoan, sẽ có cơm. Hơn thế, có cả bánh rán nhân đậu đỏ của bà Tư đầu chợ.”
Đám trẻ vỗ tay rào rào như gió lùa qua bụi tre.
Phan Chiêu đứng phía sau, hai tay khoanh lại, cười mà chẳng nói gì. Lần đầu tiên trong đời, anh thấy một đám đông không cần vũ khí, không cần quân lệnh, không cần binh pháp mà vẫn khiến tim anh xao động.
Lớp học chỉ có vài bộ bàn ghế cũ, một tấm bảng bằng gỗ thông đen, mực tàu tự mài từ than tro, giấy được xin từ nhà in cũ của phủ thành. Bút là tre vót nhọn, viết run cả tay. Nhưng từng đứa trẻ đều ngồi thẳng lưng, mắt không chớp.
“Chữ đầu tiên là ‘Nhân’ người.”
Quỳnh Nhi viết lên bảng, từng nét chắc nịch.
“Học để làm người. Không phải để làm quan. Không phải để khoe với thiên hạ. Mà để sống đúng với lòng mình.”
Cả phòng học yên lặng như tờ.
Ngoài cửa sổ, một làn gió nhẹ lùa qua. Cánh hoa ngọc lan rơi xuống sân, chạm vào bước chân của đám trẻ.
Tối hôm ấy, khi bọn trẻ đã về, Quỳnh Nhi ngồi chép lại bài giảng trong phòng. Đèn dầu le lói soi bóng nàng nghiêng xuống trang giấy. Tiếng gió, tiếng côn trùng, và mùi khói bếp hoà quyện trong không khí đêm quê.
Phan Chiêu mang vào một chén trà nóng.
“Nàng không mỏi sao?”
“Không.” Quỳnh Nhi ngẩng đầu “Mỗi dòng em viết ra, là một phần ký ức của phụ thân hồi sinh.”
“Viễn Học Đường.” Chiêu nhìn quanh “Rồi sẽ có ngày, nơi đây dạy ra người viết sử, người giữ công lý, người dám nói thật…”
“Cả những đứa trẻ từng bị coi là đồ bỏ đi.” Quỳnh Nhi tiếp lời “Sẽ thành người tử tế.”
Cả hai nhìn nhau, ánh mắt không cần lời. Ngoài trời, mưa xuân bắt đầu rơi nhẹ. Giọt mưa đậu trên mái ngói, rồi trượt xuống những hàng chữ mới viết, như rửa sạch bụi thời gian để khởi đầu một chương mới.
Ba ngày sau, có người mang đến một bức thư.
Lá thư được gửi từ Thái Y Viện, con dấu đỏ sẫm. Bên trong là dòng chữ của một vị thái y già:
“Cô nương, ta từng là bạn của Trình Viễn Thanh. Những ghi chép về bệnh trạng của ông năm ấy… ta vẫn giữ. Chúng sẽ chứng minh ông không hề viết sai. Nếu cô cần, hãy đến cửa Đông vào đêm mười sáu…”
Quỳnh Nhi siết chặt lá thư. Tim nàng đập nhanh. Một phần của chân tướng năm xưa vẫn chưa khép lại.
Mà cánh cửa sự thật vẫn đang chờ nàng mở ra.
Đêm mười sáu, trăng tròn vằng vặc như chiếc gương bạc treo giữa trời. Cửa Đông phủ Thiên Phúc nằm sát bờ sông, nơi dòng nước lặng lẽ trôi dưới ánh trăng, phản chiếu những rặng liễu dài thướt tha như mái tóc người con gái.
Trình Quỳnh Nhi khoác chiếc áo choàng nâu, tóc búi gọn, tay giữ chặt mảnh thư được gấp nhỏ giấu trong tay áo. Bên cạnh nàng, Phan Chiêu bước đi lặng lẽ, kiếm đeo bên hông, mắt ánh lên vẻ cảnh giác thường thấy ở một người từng nhiều năm giữa vòng hiểm cảnh.
“Chàng tin ông ấy sẽ đến chứ?” Nàng hỏi.
“Người mang ký ức của quá khứ thường không dễ dối trá. Họ sống vì điều họ chưa từng kịp nói.” Phan Chiêu đáp, mắt không rời bóng người qua lại bên cổng.