Skip to main content
Đăng nhập Đăng ký

ĐĂNG NHẬP

Quên mật khẩu

QUÊN MẬT KHẨU

ĐĂNG KÝ MỚI

Tên người dùng:
Mật khẩu:
Email:

Chương 2

3:10 chiều – 27/07/2025

Vài tuần sau, tôi ra khỏi nhà. Chị bắt tôi đi theo chị một buổi sáng. Tôi ngập ngừng:

 “Em không biết làm gì…”

 “Thì đi lượm ve chai với tao!”

Tôi tròn mắt.

 “Thật hả chị?”

 “Thật. Học cái nghề lượm nhặt trước đi. Lượm được một cái nắp lon cũng là đã sống rồi.”

Tôi đi theo chị. Lần đầu tiên trong đời tôi biết đến cái nghề mà người ta vẫn khinh: mót nhựa, lượm bìa carton, phân loại phế liệu. Chị làm việc không ngơi tay. Chị không mặc đẹp. Chị đội cái nón rách, tay xách bao tải như thể đang gánh cả thế giới.

Nhưng trong ánh nắng sớm ấy, tôi thấy chị có một vẻ gì đó… rất ngạo nghễ.

Cứ thế, ngày qua ngày, tôi quen với việc dậy sớm. Quen với việc ra đường mà không mục đích cao cả. Chỉ để lượm, để nhặt, để sống.

Một đêm mưa, chị ngồi dưới mái hiên quán trọ, hút thuốc. Tôi ngồi cạnh, hai tay ôm cốc mì nóng.

Chị nói:

 “Tao từng nghĩ tao không có quyền mơ gì nữa. Nhưng dạo này, tao hay nghĩ tới chuyện cho con gái học đại học. Không phải để đổi đời. Mà để nó không phải cúi đầu như mẹ nó.”

Tôi nhìn chị. Cơn mưa nhỏ vẫn rơi lách tách trên mái tôn. Mùi khói thuốc hòa lẫn mùi ẩm mốc của mùa hè thành phố.

 “Chị nghĩ em… có thể sống khác được không?”

Chị cười, nhả khói ra một bên:

 “Mày không sống khác được thì sống y như bây giờ cũng được. Nhưng đừng chết. Vì mày mà chết, thì ai kể lại chuyện của tao cho đời nghe?”

Lần cuối tôi gặp chị là vào một buổi sáng gần Tết. Chị bảo chị nghỉ nghề. Về quê mở tiệm tạp hóa nhỏ. Con chị đứa lớn vào cấp ba, đứa bé đã hết lớp năm. Chồng chị giờ làm được mấy việc lặt vặt, cũng cố gắng lắm rồi.

Tôi hỏi:

 “Chị có tiếc không?”

Chị xua tay:

 “Tiếc thì đã không sống được tới giờ.”

Tôi tiễn chị ra bến xe. Lần đầu tiên tôi ôm chị. Người chị gầy gò, xương xẩu, nhưng lưng chị rất thẳng. Tôi nghe thấy cả tiếng tim chị đập  nhịp đều đều, chắc chắn như cách chị sống qua bao năm tháng.

 “Em sẽ sống tử tế. Em hứa.”  Tôi nói.

Chị không đáp. Chị chỉ nhìn tôi, mắt hoe đỏ, rồi vẫy tay.

Chuyến xe lăn bánh.

Tôi đứng lại một mình, giữa ngã tư gió lạnh. Nhưng lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi không thấy cô đơn nữa.

Năm ấy tôi chưa biết rõ mình sẽ làm gì với đời. Nhưng tôi chắc chắn một điều: tôi muốn sống. Không phải sống để tồn tại, mà là sống có lý do.

Chị đã gieo vào tôi một hạt giống. Không phải tri thức, cũng chẳng phải kỹ năng gì cao siêu. Chị dạy tôi cách bước tiếp dù chân có run, cách ngẩng đầu ngay cả khi lòng thấy thấp hèn nhất. Chị dạy tôi rằng, nếu sống là để yêu thương, thì chẳng có nghề nào “dơ bẩn” cả. Có dơ, là ở tâm con người.

Tôi đi làm lại. Ban đầu chỉ là phụ hồ cho công trình quen. Nắng cháy da, tay trầy xước, cơm hộp nguội lạnh  tôi không than. Tôi nhớ chị nói: “Sống được là quý. Đừng kén chọn cơ hội mà quên mất bản thân đang thở.”

Tôi làm đủ nghề. Có ngày bưng bê, có ngày phát tờ rơi, rồi sau này nhờ một người bạn cũ, tôi xin được chân tạp vụ cho thư viện một trường cao đẳng. Dọn dẹp sách cũ, lau bàn ghế, kéo rèm cửa  mọi thứ đều đều, nhưng lòng tôi thấy an yên lạ.

Tôi đọc sách. Đọc như thể bù cho những tháng ngày đã lạc lối. Rồi tôi thi lại đại học, lần này chọn ngành xã hội học. Tôi muốn hiểu con người hơn, muốn lý giải những tổn thương  như của tôi, như của chị  và những con người lặng lẽ khác mà đời vẫn hay lãng quên.

Một buổi chiều cuối năm, tôi được mời đến nói chuyện với học sinh cấp ba  một buổi giao lưu về chủ đề “sức khỏe tinh thần và động lực sống”.

Tôi nhận lời. Tôi mang câu chuyện của mình, nhưng không kể bằng nước mắt. Tôi kể bằng những đoạn hồi ức đã được mài nhẵn, gói gọn trong lòng như một lá bùa nhỏ giữ mình khỏi lạc đường.

Kết thúc buổi nói chuyện, một cô bé tiến lại gần tôi. Tóc cô bé cột gọn, mặc áo đồng phục trường huyện, tay ôm một quyển sổ nhỏ.

 “Thầy… thầy có quen ai tên là Hà. không ạ?”

 “Chị Hà. nào em?”  Tôi ngạc nhiên.

Cô bé mím môi, rút từ túi ra một bức ảnh cũ. Ảnh bạc màu, nhưng tôi nhận ra ngay  là chị. Vẫn ánh mắt ấy, nụ cười ấy.

 “Đây là mẹ em. Mẹ kể về thầy suốt. Mẹ bảo thầy là một trong những người khiến mẹ tin rằng những gì mình trải qua không vô nghĩa. Em được đặt tên là Hy Vọng, vì mẹ bảo, hy vọng là thứ cuối cùng chị ấy có, và là điều đầu tiên mẹ muốn em mang.”

Tôi nhìn cô bé, bất giác nghẹn ngào. Gió chiều se lạnh, nhưng tôi cảm thấy trong lồng ngực mình có gì đó ấm lên từng chút một.

 “Em thi đại học năm nay. Em muốn học xã hội học như thầy. Em cũng muốn giúp người khác… giống như thầy đã từng giúp mẹ em.”

Tôi đặt tay lên vai Hy Vọng. Trong khoảnh khắc ấy, tôi thấy hành trình mình từng rã rời  hóa ra đã có một đích đến lặng thầm mà vững chắc.

Một vòng tròn đã khép.

Và một hạt giống  từng được gieo trong bùn lầy của tuyệt vọng  giờ đã nảy mầm, vươn lên giữa nắng, trong đôi mắt long lanh của một cô bé tên Hy Vọng.

You cannot copy content of this page

00:00 / 00:00