CHƯƠNG 3: CÁ ƯƠN & QUẢ BÁO
Sáng sớm, trời hửng nắng sau một đêm mưa rã rích. Nhưng trong căn nhà nhỏ cuối xóm, không ai thấy ánh nắng. Bà Xuyến nằm co trên chiếc giường tre, tấm chăn mỏng đắp ngang hông, tay khẽ lần giọt thuốc nhỏ mắt. Mắt bà cứ đỏ hoe, nhòe đi từ ngày hôm qua khi thấy Lan đứng lấp ló ngoài cửa, mặt sưng lên vì khóc, lưỡi líu lại mà không nói nên lời.
Lan đã biết. Bà Xuyến không cần nghe nó kể, chỉ cần nhìn thôi cũng hiểu: con bé đã phát hiện ra con trai bà lươn lẹo đến cỡ nào. Tệ nhất là nó biết mà vẫn chưa dứt ra được. Giống hệt người vợ cũ của Đức mấy năm trước. Giống hệt chính bà Xuyến hồi trẻ khi còn tin đàn ông có thể vì gia đình mà bỏ thói xấu.
Đêm qua, Lan co ro trên mép giường, cách Đức một khoảng. Tiếng Đức ngáy đều đều, hơi men nồng bốc ra từ miệng hắn. Trong điện thoại Lan vẫn còn hiện rõ dòng tin nhắn:
“Bé Bưởi karaoke: Anh ghé không? Tối qua chưa đã…”
Mắt Lan ráo hoảnh, tay cô run khi chạm vào bàn tay Đức. Tay người đàn ông này từng vỗ về cô những đêm mưa dầm, từng siết eo cô mà bảo: “Anh chỉ có em, chỉ cần em thôi…”
Giờ nghĩ lại, Lan nghe buồn nôn.
Suốt bốn năm học nghề, mở tiệm tóc, Lan không sợ cực, chỉ sợ mang tiếng. Ai hỏi, cô đều hãnh diện khoe: “Ảnh hư nhưng thương em, có quá khứ lỗi lầm thôi…”
Rốt cuộc cái quá khứ đó chưa bao giờ là “quá khứ”. Nó sống sờ sờ, đổi tên, thay số điện thoại, đổi gái, đổi cả lý do, nhưng mùi tanh vẫn vậy.
Sáng sớm, Đức lồm cồm bò dậy. Hắn vừa mở cửa đã thấy ba gã bạn quán cà phê hôm trước đứng chắn ngay hiên. Một gã mặt mày bặm trợn quăng tờ giấy:
“Ký đi. Giấy nhận nợ. Hôm bữa mày vay tao năm chục triệu, hứa một tuần quay vòng, giờ một tháng rồi đấy.”
Đức giật tờ giấy, bực mình:
“Từ từ chứ. Đất cát chưa xong. Anh em tin nhau…”
Gã kia bật cười khẩy:
“Tin cái đầu mày! Mày lươn lẹo quen rồi. Không có chữ ký, đừng trách tao tới tận xóm này làm um lên!”
Hắn thua. Hắn xòe bút ký cái roẹt, ném trả giấy rồi huơ tay xua đám đàn ông:
“Tối tao tính.”
Nhưng đêm đó hắn lại trốn. Cái thói quen “dạt” này xóm đã biết. Cứ bí đường là hắn lặn mất tăm.
Từ cửa sổ, bà Xuyến nhìn ra con hẻm loang lổ bùn đất. Bà nghe hết. Thằng con bà lại nợ, lại lừa. Cái thằng cá ươn không chịu ăn muối đến giờ, cái mùi thối ấy không còn giấu được nữa. Bà nhớ ngày trước, ai mách chuyện Đức cờ bạc, bà còn chống chế:
“Nó ham vui thôi, rồi nó lớn…”
Giờ bà chẳng còn hơi đâu mà bênh. Chỉ còn hai hàng tóc bạc và mấy ngón tay khô tóp lật đi lật lại quyển sổ tiết kiệm. Tiền hưu của bà, tiền bà giấu dưới đệm, bà đưa hết ra trả lần này, lần khác để giữ lấy một chút sĩ diện, một chút bình yên giả tạo cho con. Còn giờ? Chẳng còn gì nữa. Chỉ còn nợ.
Bà nằm bẹp bên hiên, nghe tiếng chuông chùa vọng xa. Lời khấn “Xin cho nó biết quay đầu” nhạt như giọt nước lã.
Lan ngồi bó gối giữa tiệm tóc. Cô bặm môi, cắt xoẹt mớ tóc giả cho khách, mà mũi kéo cứ run run. Tin nhắn “Bé Bưởi” vẫn nằm đó. Đức nhắn: “Em đừng tin ai, anh không có gì với nó.”
Nhưng Lan không tin nữa. Lần đầu tiên cô hiểu: “Sửa” một gã như Đức chỉ là tự bóp chết mình.
Tối đó, Lan không về phòng trọ của hắn nữa. Cô ngồi lì ngoài bậc cửa tiệm, ôm chiếc gối ôm sờn. Con mèo hoang chui lại gần, dụi mũi vào tay cô. Cô vuốt nó, tự hỏi: “Có phải mình ngu thật không?”
Một đứa bạn ghé ngang, dúi cho Lan bịch xôi:
“Ăn đi. Bỏ nó được chưa?”
Lan không trả lời. Nhưng trong đầu cô đã lờ mờ xếp sẵn mọi thứ: đóng tiệm sớm, trọ riêng, chặn số, trả đồ. Ngần ấy năm sống chung hy vọng, giờ như con dao cùn cắt rớm rớm thịt. Đau nhưng không đứt liền. Cô vẫn còn sợ người ta cười: “Con Lan ngu, biết nó lươn mà vẫn bám.” Nhưng rồi cô cũng sợ chính mình nhất vì cô đang thối rữa cùng con cá ươn ấy.
Ba ngày sau, Đức mất tăm. Hắn trốn loanh quanh mấy nhà bạn, quán karaoke, quán nhậu ven đường. Mỗi tối, hắn đều hứa: “Mai tao trả!” Nhưng mai nào cũng kéo dài ra. Lan chặn số. Đám cò đất thì ráo riết rủ nhau đi lùng. Có đứa còn dọa:
“Lần này không ra tiền, tao cho mày ra bờ kênh.”
Đức lủi như con lươn bị chọc gậy. Hắn nhớ mẹ. Hắn muốn về. Nhưng hắn sợ đôi mắt đỏ hoe, sợ bữa cá kho nguội, sợ tiếng thở dài của bà. Hắn cũng sợ Lan cái ánh mắt lần cuối cùng cô nhìn hắn như nhìn một vũng bùn.
Đêm thứ bảy, Đức mò về nhà. Hắn đẩy cửa, thấy bà Xuyến nằm sấp dưới nền, tay bưng bát cháo loãng. Hắn giật mình:
“Mẹ… mẹ sao thế?”
Bà mở mắt, miệng méo xệch. Đột quỵ. Gắng mãi bà mới rặn ra được mấy tiếng:
“Mày… mày… thôi… thôi lươn…”
Đức chao đảo. Tay hắn run run đỡ mẹ lên giường, mùi thuốc xoa dầu nồng nặc. Trong chớp mắt, hắn thấy lại mình ngày còn bé, đu theo áo mẹ ra đồng xin củ khoai, xin bát muối mè. Ngày đó mẹ hắn mạnh mẽ biết bao. Giờ thì bà đã quỵ.
Hôm Đức gọi cho Lan, cô chỉ đáp gọn:
“Em gửi lại đồ anh ở quán bà Năm. Em không cần gì nữa.”
Tiếng Đức rền rĩ qua điện thoại, “Anh hối hận, anh thề sẽ khác…”. Nhưng Lan tắt máy, mắt ráo hoảnh. Đôi vai nhỏ đã không còn run. Cô biết: nếu cứ ở lại, cô sẽ mục nát cùng con cá ươn ấy.
Trời cuối hạ, cơn mưa cuối mùa ào qua xóm. Trên hiên, chiếc bát cá kho nguội từ mấy hôm trước giờ bốc mùi, ruồi bu đầy. Đức ngồi bó gối nhìn mẹ nằm bẹp, lòng hắn ngập tiếng mưa rào và lời người ta rỉ tai nhau:
“Cá không ăn muối cá ươn, thằng Đức nó lươn rồi cũng rữa ra thôi…”
Hắn không khóc. Nhưng chính lúc ấy, hắn mới thấy thứ muối mà hắn chê mặn năm nào giờ tan vào bát cháo mẹ hắn chưa kịp nuốt, tan vào giọt nước mắt Lan đã dứt. Và muối ấy bây giờ là quả báo, chậm nhưng chắc, mặn đến xé họng.