Skip to main content
Đăng nhập Đăng ký

ĐĂNG NHẬP

Quên mật khẩu

QUÊN MẬT KHẨU

ĐĂNG KÝ MỚI

Tên người dùng:
Mật khẩu:
Email:
Trang chủ Truyện lịch sử Bóng Giặc Trở Về CHƯƠNG 1: BÓNG TRĂNG PHÍA NÚI

CHƯƠNG 1: BÓNG TRĂNG PHÍA NÚI

8:02 chiều – 23/07/2025

Trời rừng Việt Bắc tháng Ba như cũng đẫm mồ hôi người. Đêm đến, sương vờn như khói, quyện vào ánh trăng mà hóa thành mờ mịt, phủ lên những tán cây già tiếng xào xạc nặng trĩu u sầu. Dưới vòm lá dày, một người lính cô độc đang chạy  không rõ là chạy trốn, hay đang tìm về một điều gì đó.

Lê Hữu Tấn nghiến răng chịu đựng cơn đau ở vai trái, nơi viên đạn từ đồng đội cũ  một tay lính lê dương  bắn sượt qua khi anh bỏ vị trí gác. Ánh sáng trắng của mặt trăng như soi rọi từng vết máu chảy dọc theo tay áo, nhưng Tấn không dừng lại. Anh không có thời gian để nghĩ đến cái chết. Thứ duy nhất còn lại trong ngực là lá cờ đỏ sao vàng được quấn sát bên tim  món quà cuối cùng từ một người tù binh kháng chiến đã ngã xuống.

Tấn đã rời bỏ hàng ngũ Pháp cách đây đúng 17 tiếng đồng hồ.

Và từ khoảnh khắc đó, anh chính thức trở thành kẻ phản bội trong mắt người Pháp, và là nghi phạm trong mắt chính đồng bào mình.

Sáu năm trước, vào mùa thu năm 1945, sau cuộc đảo chính Nhật Pháp và sự tan rã của quân đội bảo hộ, Tấn  khi ấy mới 16 tuổi  được đưa vào hàng ngũ mới thành lập của quân đội Pháp với lý do duy nhất: biết chữ, biết bắn súng, và đặc biệt, biết phục tùng.

Trong suốt những năm đó, anh học cách hành quân, học cách giết, học cách kiểm soát dân quê mình bằng đôi giày đinh của kẻ chinh phạt. Nhưng Tấn không phải không thấy. Anh thấy người già bị lùa khỏi nhà, trẻ nhỏ chết vì thiếu thuốc, phụ nữ gào khóc khi nhà bị đốt. Anh thấy những người như mình  cùng máu đỏ da vàng  bị ép làm tay sai cho những kẻ da trắng đội nón sắt.

Anh thấy hết. Và chính vì thế, lòng anh không yên.

Cho đến một đêm mưa nơi đồn Bản Cầm, khi đơn vị anh bắt được một tổ trinh sát Việt Minh. Trong số đó có một người bị thương nặng nhưng vẫn hát  giọng hát nhẹ như gió mà vững như núi:

“Việt Nam yêu dấu ơi, ta nguyện chết cho người…”

Tấn đã ở đó. Anh nhìn thấy ánh mắt người chiến sĩ kháng chiến  dù bị trói, vẫn ánh lên tự hào, vẫn nhìn anh  một kẻ mang quân phục Pháp  bằng ánh mắt bao dung. Đêm đó, người ấy chết, không kịp nói tên. Nhưng đã kịp đưa cho Tấn một mảnh vải ướt máu  chính là lá cờ đỏ sao vàng ấy.

Chỉ một lần, và mãi mãi, trái tim Tấn bị đánh thức.

Anh đến căn cứ Việt Minh gần suối Khau Vai vào lúc nửa đêm, tay không súng, chỉ mang theo lá cờ và vết thương trên vai. Nhưng thay vì chào đón, anh bị bao vây bởi bốn người lính trong sắc áo rằn ri.

“Giơ tay lên! Không được động đậy!”

Tấn đứng im, gật đầu.

“Tôi tên Lê Hữu Tấn. Trước là lính Pháp. Giờ… tôi muốn về với nhân dân.”

Một người đàn ông bước ra. Gương mặt vuông vức, rám nắng, ánh mắt như lưỡi dao rạch vào tâm can kẻ đối diện. Đó là Trần Bá Kiên  chính trị viên đại đội 43, nổi tiếng lạnh lùng và cứng rắn với mọi thứ có bóng dáng tay sai.

“Tên phản quốc nào lại dám đến đây giữa đêm mà nói như thế?”  ông hỏi, giọng khô như tro.

Tấn không trả lời ngay. Anh rút từ ngực áo lá cờ  máu đã khô, nếp gấp vẫn còn. Anh giơ nó lên bằng cả hai tay.

“Tôi từng đi lạc. Nhưng tôi chưa từng quên tôi là người Việt.”

Có người trong nhóm định siết cò. Nhưng ông Kiên giơ tay ngăn lại.

“Được. Tạm giữ hắn. Chúng ta không sợ giặc, càng không sợ sự giả dối. Nhưng cũng không bỏ qua cho một tấm lòng nếu nó là thật.”

Tấn bị trói, được đưa vào lán giam. Suốt ba đêm sau đó, anh không được ngủ, bị thẩm vấn, bị soi mói từng lời nói. Nhưng anh không phàn nàn. Mỗi câu hỏi là một cơ hội để chứng minh rằng anh đã chọn con đường đúng  dù muộn.

Và đến ngày thứ tư, khi đơn vị bị đánh úp bất ngờ từ một tiểu đội Pháp đột kích, Tấn đã bất chấp xiềng trói mà lao ra giữa trận. Anh dùng chính khẩu súng của lính Pháp, bắn gục ba tên trong tích tắc, cứu được hai thương binh.

Sau trận đó, ông Kiên tháo trói cho anh.

“Anh vẫn là một dấu hỏi lớn. Nhưng có lẽ… câu trả lời đã rõ.”

Từ ngày đó, Lê Hữu Tấn được nhận vào hàng ngũ kháng chiến. Không chức vụ, không ưu tiên, chỉ có lòng tin mỏng manh được xây lại từng ngày bằng máu.

Năm 1950, trong chiến dịch Biên giới, Tấn được giao nhiệm vụ trinh sát phía sau lưng địch. Anh nói thạo tiếng Pháp, hiểu cách hành quân của họ, lại quen bản đồ. Dần dần, anh trở thành người không thể thiếu trong các trận đánh “chìm”  những trận mà mạng sống có khi tính bằng từng hơi thở.

Dù nhiều lần suýt chết, Tấn chưa từng lùi bước.

“Cái tôi nợ dân mình không phải chỉ là máu, mà là một phần hồn tôi đã đánh mất. Tôi đang lấy lại nó, từng bước, từng trận,”  anh từng nói với Mai Thị Sâm, y tá trung đoàn, cũng là người sau này trở thành vợ anh.

Sâm ban đầu ghét Tấn. Ghét cái quá khứ lính Pháp, ghét cái yên lặng ít nói và đôi mắt luôn u uẩn của anh. Nhưng rồi, khi thấy anh cõng thương binh qua đầm lầy giữa đêm, thấy anh cúi đầu trước di ảnh người chiến sĩ vô danh, và thấy anh khóc khi lá cờ tổ quốc được kéo lên giữa trận địa, trái tim Sâm cũng đổi khác.

Tình yêu của họ  như những mảnh vụn thời chiến  lặng thầm, không lời, nhưng gắn chặt như bùn đất quê nhà.

Đêm trước chiến dịch Đông Xuân 19531954, khi biết mình sẽ là một trong những tổ cảm tử mở đường lên đồi A1, Tấn đã để lại một lá thư  không ký tên, chỉ ghi:

 “Nếu tôi không trở về, hãy để người khác kể lại rằng có một kẻ từng đi lạc, nhưng đã chết đúng hướng.

Nếu tôi sống, tôi xin làm lính cho nhân dân suốt đời.”

Tấn đã sống. Đêm phá đồi A1, anh là người cuối cùng cắm được cờ lên mỏm đá, trước khi bị thương nặng ở chân. Lúc ấy, tiếng kèn chiến thắng đã vang lên.

Vài năm sau, anh được phong Huân chương Kháng chiến hạng Nhất. Nhưng trong bức ảnh vinh danh duy nhất, anh vẫn mặc bộ áo nâu sờn, đôi mắt nhìn thẳng, không cười.

Có người hỏi: “Sao ông không nói mình từng là lính Pháp?”

Tấn chỉ trả lời: “Người lính thật sự không cần nói. Máu họ đổ ở đâu, nhân dân sẽ nhớ.”

You cannot copy content of this page

00:00 / 00:00