Chương 8: Lễ Múa Dưới Trăng Máu
Đêm hôm đó, trăng lên đỏ như máu.
Làng Sương Trúc vốn quen với sương giăng mờ lối, nhưng chưa bao giờ chưa từng bao giờ thấy một vầng trăng như vậy. To, đỏ, tròn như máu đông trên đỉnh đầu, soi xuống Xích Thủy Hà ánh sáng không bạc mà đỏ như rượu. Mặt nước nhuộm thành màu hồng nhạt, và những thân trúc ven sông đổ bóng nghiêng như móng vuốt.
Người già trong làng không nói. Chỉ rút hương cắm ba nén trước cửa, nhắm mắt.
“Trăng máu là điềm. Là khi sóng nhớ tên người từng chìm. Là khi không ai được phép múa.”
Nhưng đêm đó, A Mộc lại trở về và mang theo điệu múa cuối cùng.
Khi A Mộc bước vào làng, trên vai là sào trúc, trán đeo mặt nạ đen vẽ xoáy nước, dân làng không nhận ra cô ngay. Họ im lặng. Người trẻ thì sợ. Người già thì… cúi đầu.
“Ta tưởng nó đã biến mất.”
“Không. Nó trở lại rồi Độc Trúc Phiêu sống lại.”
“Đêm nay… là đêm thứ bảy của trăng máu.”
A Mộc không vào nhà. Cô đi thẳng ra bến nước. Ở đó, ông nội đang đợi.
Ánh trăng chiếu lên mái tóc bạc của ông. Đôi mắt ông lặng như bóng trúc soi nước. Ông không hỏi cô đã gặp gì, không hỏi cô đã mất ai. Chỉ nói:
“Con phải múa đêm nay. Không phải để trình diễn. Mà để kết thúc.”
“Kết thúc gì?”
“Lời nguyền.”
A Mộc sững người.
“Con nghĩ Độc Trúc Phiêu là điệu múa khéo léo, là bài ngự thủy cổ. Nhưng con chưa từng hỏi: vì sao dân làng chỉ múa trong lễ xuân thủy? Vì sao không ai dám múa khi trăng đỏ?”
Ông nhìn cô, giọng khẽ như tre rơi:
“Bởi múa đúng vào đêm trăng máu, là gọi người chết trở về.”
Tàn Lễ Của Sóng
Khi trống trúc vang lên ba tiếng đầu tiên, cả làng đã tập trung quanh bến nước.
A Mộc đứng giữa sông, trên thanh trúc cổ, một chân hơi nhún, mặt ngửa nhìn trời. Trăng treo lơ lửng phía sau cô như một chiếc mặt nạ đỏ rực. Thanh sào trúc trong tay cô sáng lên từng nhịp mỗi nhịp sáng như đánh thức một lớp sóng đã ngủ quên.
Cô bắt đầu múa.
Nhưng không phải là bài múa trình diễn.
Đây là Vũ Cảnh Tàn Thủy điệu múa chỉ từng được nhắc đến trong Ngự Thủy Kinh bản cấm, thứ được cất trong hang đá không ai dám đọc. Bài múa mà chính Thủy Chủ từng nói:
“Nếu có ai hoàn tất điệu này, dòng sông sẽ mở mắt.”
A Mộc bước. Sóng chuyển. Trăng rung.
Mỗi vòng xoay của cô, nước rút ra một chút. Mỗi nhịp tay mở, sương ngưng tụ lại. Khi cô đập sào trúc xuống nước bùm! một thân ảnh nhô lên từ giữa sông.
Là một vũ công.
Tay dài. Da bợt. Áo múa rách nát.
Người đó đeo mặt nạ trúc. Trên trán khắc chữ “Lưu” nghĩa là lưu lạc, còn lại, chưa về.
Rồi bóng thứ hai. Rồi thứ ba.
Mười hai vũ công bước lên từ đáy sông.
Họ là những người đầu tiên múa Độc Trúc Phiêu vào thời Tần. Những người chưa từng được chôn. Những linh hồn bị trói giữa sóng và quên lãng.
Dân làng hoảng loạn. Có người quỳ, có người chạy. Nhưng ông nội A Mộc vẫn đứng yên. Nét mặt ông như hòa vào gió sông không sợ, không hối hận.
“Cuối cùng, con bé đã phá được vòng lặp.” ông thì thầm.
Trên sông, A Mộc xoay vòng cuối cùng. Một cú ngả lưng sâu như cắt mình xuống dòng nước.
Thanh trúc cổ tự cháy. Ánh sáng từ trong nó bùng lên, chói lòa. Và từ đó một linh hồn bay vút lên trời, không còn hình hài, chỉ còn làn ánh sáng bạc.
Những vũ công cổ cúi đầu trước A Mộc, rồi hóa thành hàng ngàn đốm sáng tan vào sông.
Khi điệu múa kết thúc, trăng máu tắt, trời bắt đầu rạng.
A Mộc quỳ xuống. Mệt. Cạn. Nhưng tỉnh táo.
Sợi tre cổ không còn.
Thay vào đó, từ sông mọc lên một mầm tre non, chỉ bằng ngón tay, nhưng màu sắc như ánh nước sớm.
Ông nội bước tới, giơ tay ra.
“Từ nay, Độc Trúc Phiêu không còn là bài múa. Mà là một cách nhớ. Một cách trở về.”
A Mộc cầm lấy mầm tre, đặt lên trán. Và lần đầu tiên sau bao đời người làng không sợ điệu múa ấy nữa.