Chương 1: Làng Sương Trúc
Nơi tận cùng của dãy núi Miêu Lĩnh, nơi những dải mây trắng buông lơi như dải lụa trời, có một ngôi làng nhỏ bé nhưng cổ xưa Làng Sương Trúc. Ngôi làng được dựng trên triền đồi thoải, nhìn ra dòng sông đỏ nhạt chảy xiết Xích Thủy Hà nơi gắn liền với bao truyền thuyết cổ, nơi nước sông như nhuộm từ máu của rồng thiêng khi xưa. Vào mỗi sáng sớm, khi sương còn nặng đọng trên đầu ngọn trúc, cả làng như ẩn mình trong thế giới của sương khói, nửa thực nửa mộng.
Dưới ánh hừng đông nhạt nhòa, tiếng chim rừng hót vọng qua tầng tầng lớp lớp tre xanh. Những ngọn trúc cao vút như vươn tay gọi trời, thân mình mảnh mai mà bền chắc, lặng lẽ bao bọc lấy làng như một bức tường xanh thẳm. Trong làn gió sớm, tiếng lá trúc va nhau tạo nên khúc nhạc thì thầm, tựa lời cổ tích truyền đời, kể về một điệu múa đã tồn tại từ ngàn năm trước Độc Trúc Phiêu.
Cô bé A Mộc ngồi co ro bên khung cửa sổ ngôi nhà sàn cũ kỹ, đôi mắt sáng nhìn xuyên qua màn sương đặc quánh ngoài kia. Mái tóc đen của cô được buộc gọn thành hai bím, nhưng vài lọn vẫn cứng đầu vểnh lên, không chịu ngoan ngoãn. Cô luôn như thế: hiếu kỳ, bướng bỉnh, thích mày mò những điều người lớn bảo là “xưa rồi, để đó cho tổ tiên”.
Hôm nay là ngày mà A Mộc mong đợi suốt cả năm: Lễ hội Trăng Nước dịp duy nhất điệu múa Độc Trúc Phiêu được biểu diễn bên dòng Xích Thủy Hà. Từ khi mẹ cô một vũ công trúc tài ba mất tích ba năm trước trong trận lũ lịch sử, ông nội không còn nhắc đến điệu múa ấy. Mỗi khi cô hỏi, ông chỉ lắc đầu, giọng khàn đặc:
“Múa trúc không chỉ là nghệ thuật, A Mộc. Đó là máu thịt. Là linh hồn của sông nước. Và cũng là lời nguyền của những kẻ chưa sẵn sàng.”
Nhưng hôm nay, ông không ngăn cấm nữa. Ông chỉ lặng lẽ đặt lên bàn ăn một miếng bánh nếp nhỏ, rồi quay mặt đi, ánh mắt xa xăm. A Mộc biết ông đang nghĩ về mẹ.
Cô bé rón rén bỏ chiếc bánh vào khăn tay, giắt sau lưng rồi rời khỏi nhà. Những bậc thang gỗ dẫn xuống bãi sông còn ướt đẫm sương, trơn trượt nhưng cô bé đã quen. Dọc đường, tiếng sáo khèn, tiếng trống đồng, tiếng cười nói vang lên náo nhiệt. Dân làng từ khắp nơi kéo về trung tâm nơi bãi đất ven sông đã được dọn trống, một thanh trúc dài hơn mười mét đang trôi lững lờ giữa lòng nước đỏ nhạt.
Khi A Mộc đến nơi, người múa đã xuất hiện. Đó là một phụ nữ mặc áo dài thổ cẩm đỏ rực, họa tiết hình sóng nước uốn lượn khắp tà áo, mái tóc búi cao, cài một nhánh trúc non. Bà đứng thẳng trên thanh trúc đang trôi, chỉ một tay cầm sào trúc không hề run rẩy, không lảo đảo.
Rồi nhạc nổi lên. Trống bắt đầu vang, không dồn dập mà đều đặn như nhịp tim. Khèn lá rít lên âm sắc mảnh mai. Và bà múa.
Toàn thân bà lướt đi, hòa quyện cùng nhịp sóng. Mỗi bước chuyển là một lần trúc nghiêng, nhưng chưa một lần lật. Tay bà như vẽ lên không trung những đường uốn mềm mại, chân thì nhẹ nhàng như đạp mây. Người xem nín lặng. Không ai nói lời nào. Bởi họ biết: đây không chỉ là múa, đây là giao hòa. Là con người đang thì thầm với sông, với trúc, với gió và với tổ tiên.
A Mộc mê mẩn. Tim cô đập rộn. Đôi mắt không rời khỏi từng nhịp chuyển động của người múa. Nhưng rồi… một điều kỳ lạ xảy ra.
Làn sương vốn dày đặc bỗng tan ra, rồi tụ lại. Một màn mây mỏng lướt qua mặt sông, mát lạnh và mờ ảo. Trong khoảnh khắc ấy, ngay sau lưng người múa, A Mộc thoáng thấy một cái bóng khác cao lớn, mặc áo đen, đầu đội mũ trúc che nửa mặt. Cái bóng đứng yên trên mặt nước. Không ai khác thấy, chỉ A Mộc. Rồi chớp mắt, nó biến mất như chưa từng tồn tại.
A Mộc cảm thấy lạnh sống lưng. Cô quay sang người bên cạnh, định hỏi, nhưng tất cả vẫn đang mải miết ngắm điệu múa. Không ai hay biết điều kỳ dị vừa xảy ra.
Tiếng nhạc dứt. Người múa cúi chào. Dân làng vỗ tay vang dội. Trẻ nhỏ reo hò. Người già rơi nước mắt. Họ thấy một tiết mục truyền thống. Nhưng A Mộc thấy lời cảnh báo. Trong ngực cô, trái tim nhỏ đập dữ dội.
Tối hôm đó, khi trời đổ mưa lất phất và sương dày trở lại, A Mộc không ngủ được. Cô ra ngồi bên cửa sổ, ngắm dòng sông chìm khuất trong bóng tối. Ông nội cô, im lặng từ khi lễ hội kết thúc, đột nhiên lên tiếng:
“Hồi con bằng tuổi bây giờ, ta cũng từng thấy cái bóng đó.”
A Mộc quay phắt lại. Ông không nhìn cô. Ông nhìn ra sông. Ánh mắt như xuyên qua cả màn sương dày và thời gian mênh mông.
“Người đó không phải người sống. Và lần nào xuất hiện, sông cũng nổi giận…”
“Tại sao… lại xuất hiện trong lễ hội?” A Mộc hỏi, giọng run run.
“Vì điệu múa là chìa khóa. Và nếu có người… có thể nghe thấy tiếng gọi của sông, thấy được kẻ canh giữ, thì cũng là lúc… mọi thứ bắt đầu lại.”
A Mộc nắm chặt tay.
“Ông… con muốn học. Con muốn múa như mẹ. Và con… muốn biết sự thật.”
Ngoài kia, tiếng gió rít mạnh hơn. Trên mặt sông, những đợt sóng nhỏ bắt đầu lăn tăn, như ai đó vừa quẫy mình tỉnh giấc.