Chương 2: Sợi Tre Cổ Xưa
Sáng hôm sau, mưa đã dứt, nhưng sương vẫn dày đặc. Cả làng Sương Trúc như bị chôn trong một tấm chăn trắng mềm, tĩnh lặng đến nỗi người ta có thể nghe thấy tiếng nước rơi từ lá trúc xuống mặt đất ẩm.
A Mộc thức giấc từ rất sớm. Giấc mơ đêm qua vẫn còn ám ảnh cô. Trong mơ, cô thấy mẹ đứng giữa sông, quay lưng về phía cô, mái tóc đen dài thấm nước. Cô gọi mãi, nhưng mẹ không quay lại. Rồi bỗng từ dưới lòng sông, một sợi tre khổng lồ nổi lên, vặn vẹo như rắn, cuốn lấy bóng mẹ, kéo bà chìm xuống đáy nước…
A Mộc rùng mình. Cô bước ra ngoài, hướng đến căn nhà tổ nơi người trong dòng họ chỉ vào vào dịp lễ tết, nơi treo ảnh tổ tiên và lưu giữ những vật xưa cũ. Chìa khóa nằm trong một hốc tre trên mái, cô biết vì đã từng lén nhìn ông nội cất nó. Hôm nay, cô cần vào đó. Cần tìm hiểu về cái bóng đen mà chỉ mình cô nhìn thấy. Về điệu múa, về mẹ, và về chính bản thân mình.
Căn nhà tổ là một căn nhà sàn thấp, vách gỗ đã sậm màu theo năm tháng. Mùi gỗ mục, tro nhang và bụi thời gian hòa lẫn trong không khí. Ở giữa gian chính là một bàn thờ lớn, phía trên là tấm ảnh mờ ố của các tổ đời trước. Một ngọn đèn dầu leo lét cháy có lẽ ông nội vẫn lén thắp vào những ngày không ai hay biết.
A Mộc quỳ xuống, dập đầu ba cái như lễ tổ, rồi bắt đầu lần mò quanh căn phòng. Phía sau bàn thờ có một hốc nhỏ được che bằng tấm vải treo cũ kỹ. Cô vén lên.
Một rương gỗ lim cũ kỹ hiện ra, khóa đã gỉ sét nhưng không khó để bật mở. Bên trong, phủ đầy lớp vải thô và giấy dầu. A Mộc lật lên từng lớp, tim đập nhanh, cho đến khi tay cô chạm vào một vật cứng, lạnh, thon dài. Cô rút nó ra.
Đó là một sợi tre dài chừng một gang tay, được cắt mịn, rỗng ruột nhưng rất nặng. Trên thân tre có khắc những ký hiệu lạ không phải chữ Hán, cũng không phải chữ Miêu mà cô từng học. Một vòng sắt đen khóa hai đầu ống tre lại, như thể vật bên trong không được phép thoát ra.
Cùng với sợi tre, cô tìm thấy một quyển sách mỏng, bìa da đã mủn. Trên bìa chỉ có ba chữ: “Ngự Thủy Trúc”. Mực phai nhòe, nét bút xiêu vẹo, như được viết vội bởi bàn tay run rẩy.
A Mộc mở sách. Dòng đầu tiên viết:
“Kẻ nào hiểu được vũ đạo của nước, người đó có thể đứng trên mọi dòng chảy. Nhưng chỉ kẻ nghe được lời thì thầm của tre mới phiêu qua bóng tối…”
Bên dưới là hình vẽ: một người đứng trên thanh trúc trôi, hai tay dang ra, xung quanh là các ký hiệu giống như những hình xoáy nước, mũi tên, và gạch ngắt quãng. Dường như đây không phải một bản hướng dẫn múa thông thường, mà là mật pháp, một kiểu truyền thụ bí ẩn.
A Mộc chưa kịp đọc tiếp thì nghe tiếng bước chân trên sàn gỗ. Cô giật mình, quay lại. Ông nội đứng nơi ngưỡng cửa, ánh mắt trầm mặc, không giận dữ, cũng không bất ngờ. Chỉ thở ra một hơi dài.
“Ta biết sẽ có ngày con tìm thấy.”
Ông bước vào, ngồi xuống bên cô. Cái bóng dài của hai ông cháu đổ dọc trên vách, đung đưa theo ánh đèn dầu.
“Đó là sợi tre cuối cùng từ cây trúc tổ mọc bên bờ sông khi dòng họ ta đến đây dựng làng lần đầu. Sợi tre ấy… từng phong ấn linh hồn của một thứ không nên thức dậy.”
A Mộc siết chặt sợi tre trong tay.
“Là cái bóng con thấy trong lễ hội sao?”
Ông gật nhẹ, đôi mắt lặng như mặt nước.
“Hơn hai nghìn năm trước, thời Tần Hán còn chưa lập quốc, người Miêu cổ đã biết dùng tre làm thuyền, rồi làm vũ khí, rồi cuối cùng… làm nghi lễ. Họ tin rằng dòng sông có linh, và cũng có hung thần. Độc Trúc Phiêu… ban đầu không phải để múa. Mà để trấn yểm.”
“Mẹ con… cũng từng tập bài múa phong ấn. Bà ấy… muốn đánh thức ký ức tổ tiên. Nhưng bà không đủ mạnh. Còn con…”
Ông không nói tiếp, chỉ đặt tay lên vai cô.
“Nếu con thực sự muốn học, thì phải hiểu: đây không phải hành trình của người đi biểu diễn. Đây là con đường không có lối quay về.”
Trưa hôm đó, A Mộc ngồi một mình bên bờ Xích Thủy Hà, ôm lấy quyển sách cổ và sợi tre bị khóa chặt. Gió sông thổi tung những sợi tóc con, mơn man qua cổ tay. Dưới lòng sông, những làn sóng nhỏ khẽ cuộn, như vẫy gọi.
Cô đặt sợi tre xuống nước. Lạ lùng thay, nó không chìm cũng không trôi. Nó lơ lửng như biết cách giữ mình trong dòng chảy. Cô nhìn nó chằm chằm, rồi như bị thôi thúc bởi điều gì đó rất sâu trong tâm khảm cô bước một chân xuống nước, rồi chân còn lại, trèo lên đứng trên sợi tre ấy.
Trái tim cô đập như trống hội. Cô chao đảo. Nước lạnh siết quanh chân. Nhưng bằng một cách nào đó… cô giữ thăng bằng được.
Gió sông thổi mạnh hơn. Lá trúc xào xạc trên cao.
Một tiếng rì rầm vang lên không phải từ đất, không phải từ trời mà từ lòng nước.
Giọng nói xưa cũ, vọng về như tiếng thở dài ngàn đời:
“Đã lâu… lắm rồi…”