Tất cả sững người.
Một nội quan già, gương mặt đầy sẹo, từ bên trong bước ra. Đó là Giám chính Tử Mẫn, người từng giữ sách thư của ba đời hoàng đế.
Ông lặng lẽ nhìn trúc tín, rồi gật đầu.
“Mở cửa điện.”
Chính điện rộng lớn. Trên ngai cao, Thánh hoàng tuy đã bệnh nặng, vẫn ngồi nghiêm trong áo long bào, mắt sáng rực.
Bên trái, Tư Mã Hồng Lăng khoanh tay, ánh nhìn lạnh băng. Bên phải, Lý Văn Khanh cúi đầu, nhưng khóe môi khẽ nhếch lên một tia mỉm cười.
Khi Quỳnh Nhi bước tới giữa điện, bầu không khí như đông cứng.
Nàng quỳ xuống, mở hộp trúc, trải ra từng hồ sơ, từng bằng chứng, từng lá thư giả, và cuối cùng là bức thư tay do chính Tư Mã Hồng Lăng từng ký lệnh giả mạo, được tiểu thái giám cung cấp đêm qua.
Mọi người đều sững lặng.
Chỉ có tiếng nàng, rành rọt như chuông sớm:
“Phụ thân thần Trình Viễn Thanh bị ép tội phản loạn, hãm hại triều đình, thực ra là nạn nhân của một kế sách tranh quyền. Người ký lệnh xử tử ông, không phải Lý Văn Khanh mà chính là kẻ hiện đứng bên trái hoàng thượng: Tư Mã Hồng Lăng.”
Cả điện chấn động.
Tư Mã Hồng Lăng bật cười, không phủ nhận, cũng không thừa nhận:
“Lời một nữ tử, bằng vào đâu đòi xét lại đại án mười năm?”
Phan Chiêu tiến lên, đưa ra một tập giấy lụa:
“Bằng bút tích của Thái phó Phùng Đạo, người từng là thầy của ngài, người mà ngài từng cúi đầu học chữ! Ngài không cần phủ nhận chỉ cần đối bút tại chốn này. Nếu chữ giả, ta xin tội ngay trước triều. Nếu thật… chính ngài hãy cúi đầu xin tội trước linh hồn người đã chết.”
Một tiếng “Ồ” lan khắp điện.
Hoàng đế giơ tay. Ngự Thư Quan lập tức mang bút và giấy ra.
Bằng tay trái, Tư Mã Hồng Lăng viết dòng chữ: “Lệnh trị tội Trình Viễn Thanh tháng 10 năm Mậu Tuất”.
Ngay lập tức, Giám chính Tử Mẫn đưa lên so sánh nét chữ hoàn toàn khớp.
Ánh mắt nhà vua chuyển từ bút tích sang người từng là tâm phúc.
“Tư Mã… ngươi nói đi.”
Tư Mã Hồng Lăng cười khẽ:
“Thần làm vậy… vì giữ triều đình không rơi vào tay ngoại bang. Trình Viễn Thanh muốn công bố sách cổ có thể đổi trật tự. Nếu để hắn sống, cả một vương triều sẽ bị lung lay. Thần chỉ chọn điều ít xấu hơn.”
Quỳnh Nhi bật đứng dậy, giọng căm phẫn:
“Không! Người chọn điều tiện lợi cho quyền lực của mình không phải cho quốc gia!”
Hoàng đế đưa tay ra hiệu.
Một lát sau lệnh được ban: Tước bỏ chức vị của Tư Mã Hồng Lăng, tạm giam chờ xét tội mưu phản và trá ngụy triều chính.
Lý Văn Khanh sợ hãi muốn lui bước. Nhưng Phan Chiêu đã chặn trước mặt hắn, chỉ hỏi một câu:
“Năm đó, ngươi đã đổi tập thư thật lấy bản giả, có đúng không?”
Lý Văn Khanh run rẩy, không đáp.
Chỉ cần thế.
Mặt trời bắt đầu lên từ phương Đông.
Vầng nhật đỏ rực như máu, nhưng ấm nóng và rạng ngời, xé toạc những tầng mây xám từ suốt một thập kỷ qua. Trong ánh sáng đó, Trình Quỳnh Nhi đứng thẳng người giữa chính điện, không còn là cô gái nhỏ đạp gió đi tìm cha nữa mà là một người thừa kế chính nghĩa, đứng trước ánh mặt trời, không cúi đầu.
Ba ngày sau buổi đại triều, gió đầu thu mang theo hơi lạnh về khắp kinh thành. Lá vàng rụng khẽ khàng trên bậc đá phủ rêu dẫn về phía tây ngoại thành, nơi những người từng bị giam giữ, xử trảm, hoặc chôn vùi không tên nằm lại dưới chân đồi hoang.
Trình Quỳnh Nhi bước chậm trên lối mòn xưa cũ. Nàng mặc áo lụa lam nhạt, thêu viền hoa hạnh loài hoa mà năm xưa phụ thân nàng yêu thích nhất. Tay nàng ôm một bọc vải đỏ, trong đó là tập thơ cuối cùng ông viết khi còn bị giam, cùng bó hương sen chưa thắp.
Phan Chiêu đi sau, không nói. Mỗi bước chân của nàng như dẫn về một mảnh ký ức, từng bước một đẩy cánh cửa thời gian mở ra, phơi bày những điều chưa từng nói thành lời.
Trên một ngọn đồi thấp, giữa mảnh đất khô cằn bị lãng quên, chỉ có một tấm bia đá bé xíu, vỏn vẹn dòng chữ mờ:
“Một người viết sử không tên.”
Không họ, không năm sinh, không năm mất.
Đó chính là nơi an nghỉ cuối cùng của Trình Viễn Thanh, người từng là sử quan, từng cầm bút ghi lại những điều thánh thiện và cũng chính người bị đẩy xuống vực sâu bởi chữ nghĩa mình từng tin tưởng.
Quỳnh Nhi quỳ xuống. Nàng đưa tay vuốt nhẹ lớp rêu phủ trên mặt bia, như thể đang vuốt mái tóc của cha thuở sinh thời.
Một giọt nước mắt rơi xuống, thấm vào đất.
“Phụ thân ơi… con gái của người đã trở lại…”
Gió cuốn theo tiếng nấc.
“Họ đã biết hết rồi… đã biết người không hề mưu phản, không hề ngụy tạo… Họ đã giam người trong nỗi oan suốt mười năm. Mười năm, phụ thân ạ…”
Phan Chiêu lặng thinh. Anh đặt một khung gỗ khắc tay xuống trước mộ. Trong khung là tập thư thật đã được phục hồi mực đã nhòe, giấy đã úa, nhưng từng dòng chữ vẫn rõ như ngày đầu viết ra:
“Kẻ chép sử, nếu không viết điều thật, há chẳng bằng kẻ làm câm điếc. Dù thân mất, lòng vẫn sáng.”
Quỳnh Nhi đốt hương. Khói trắng nhẹ nhàng quyện vào gió, bay lên, vẽ thành hình hoa hạnh trong không trung. Nàng đặt lên mộ một nắm đất mới, rồi cắm xuống một nhánh hoa.